Unmatched Ask Volume

Ticker Company Name Avg buy volume per order Buy Volume
(mn Shares)
Buy Value Avg sell volume per order Sell Volume
(mn Shares)
Sell Value
INN Bao bì và In Nông Nghiệp 1,099 82.34 84,192 978 82.42 74,972
DHP Điện cơ Hải Phòng 2,474 77.24 35,699 2,164 85.75 34,662
GBS Chứng Khoán Golden Bridge Vn 4,456 120.41 31,553 3,816 121.20 27,198
LDP Dược Lâm Đồng - Ladophar 1,428 95.34 66,984 1,423 95.28 66,706
MEC Lắp máy Sông Đà 1,708 78.87 49,281 1,600 97.75 57,233
XMC Bê tông Xuân Mai 1,562 102.82 53,887 1,908 88.64 56,759
TST Dịch vụ KT Viễn Thông 1,690 93.92 55,586 1,690 102.57 60,703
PCH Nhựa Picomat 2,184 74.44 36,265 2,053 62.72 28,716
CTM Khai thác Mỏ VINAVICO 1,759 90.10 48,109 1,873 84.29 47,932
VNC VINACONTROL 1,271 110.86 77,631 1,428 99.84 78,531
HKT Đầu tư Ego Việt Nam 2,106 71.01 33,003 2,152 68.06 32,312
CET HTC Holding 2,186 90.37 55,691 1,623 107.78 49,305
VC5 Xây dựng Số 5 1,300 78.65 54,893 1,433 69.67 53,598
TLT Viglacera Thăng long 1,633 116.03 62,225 1,865 105.16 64,406
VC1 Xây dựng số 1 1,566 87.59 55,554 1,577 87.51 55,892
CDC Chương Dương Corp 1,594 85.49 41,465 2,062 64.28 40,339
HCC Bê tông Hòa Cầm 1,225 68.82 72,208 953 84.15 68,712
VNF VINAFREIGHT 1,595 76.14 52,957 1,438 78.69 49,351
CMC Đầu tư CMC 1,186 68.56 45,127 1,519 50.50 42,585
PHP Cảng Hải Phòng 1,065 103.85 137,351 756 120.09 112,771

Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.