Unmatched Ask Volume

Ticker Company Name Avg buy volume per order Buy Volume
(mn Shares)
Buy Value Avg sell volume per order Sell Volume
(mn Shares)
Sell Value
SSM Kết cấu Thép VNECO 1,348 133.19 95,482 1,395 131.21 97,320
DZM Cơ điện Dzĩ An 1,691 128.82 85,007 1,515 138.37 81,834
PTS Vận tải Petrolimex HP 1,475 108.88 72,479 1,502 114.51 77,607
S55 Sông Đà 505 1,241 119.51 87,878 1,360 109.84 88,536
VE1 VNECO 1 1,502 140.03 96,791 1,447 142.43 94,855
HTP In SGK Hòa Phát 2,890 221.05 81,138 2,724 212.16 73,415
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 2,088 234.50 125,615 1,867 238.03 114,017
QNC Xi măng Quảng Ninh 1,965 139.00 67,356 2,064 136.93 69,682
VC9 Xây dựng số 9 1,676 122.70 89,063 1,378 131.29 78,318
PDB DIN Capital 1,816 141.76 90,908 1,559 141.87 78,125
V15 Vinaconex 15 2,462 151.23 67,178 2,251 156.95 63,744
DNP Nhựa Đồng Nai 1,681 147.34 97,101 1,517 156.65 93,212
TCS Than Cao Sơn 2,178 101.34 47,470 2,135 104.16 47,817
TV4 Tư vấn XD Điện 4 1,359 97.58 68,457 1,425 89.80 66,100
PCT Vận tải Biển Global Pacific 2,544 116.72 62,034 1,882 169.86 66,768
PTI Bảo hiểm Bưu điện 1,967 114.50 55,128 2,077 126.99 64,549
PDC Dầu khí Phương Đông 1,881 128.76 76,519 1,683 134.30 71,412
SD4 Sông Đà 4 1,549 105.04 77,350 1,358 113.81 73,487
NBP Nhiệt điện Ninh Bình 1,599 117.12 62,776 1,866 106.74 66,740
L18 LICOGI - 18 1,014 149.08 181,056 823 155.07 152,998

Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.