From date:
To date:
Unmatched Ask Volume
Ticker | Company Name | Avg buy volume per order |
Buy Volume
(mn Shares) |
Buy Value | Avg sell volume per order |
Sell Volume
(mn Shares) |
Sell Value |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BAB | Ngân hàng Bắc Á | 1,442 | 79.67 | 64,289 | 1,239 | 74.33 | 51,545 |
SDU | Đô thị Sông Đà | 1,654 | 102.73 | 43,353 | 2,370 | 84.63 | 51,172 |
TJC | Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 1,739 | 119.18 | 71,132 | 1,676 | 124.24 | 71,423 |
HHP | Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 4,911 | 159.13 | 54,229 | 2,934 | 152.54 | 31,060 |
TVB | Chứng khoán Trí Việt | 2,290 | 145.40 | 60,998 | 2,384 | 128.14 | 55,959 |
AGC | ANGIANG COFFEE | 1,895 | 119.72 | 62,680 | 1,910 | 112.71 | 59,475 |
LTC | Điện nhẹ Viễn thông | 1,527 | 92.70 | 51,177 | 1,811 | 76.99 | 50,407 |
HPB | Bao bì PP | 1,680 | 70.48 | 21,121 | 3,337 | 33.93 | 20,198 |
NDF | Nông sản XK Nam Định | 3,121 | 143.09 | 58,794 | 2,434 | 150.44 | 48,202 |
SCJ | Xi măng Sài Sơn | 1,689 | 111.62 | 65,408 | 1,707 | 117.86 | 69,786 |
VDS | Chứng khoán Rồng Việt | 2,672 | 99.24 | 37,972 | 2,613 | 107.53 | 40,239 |
G20 | Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 4,297 | 91.08 | 24,523 | 3,714 | 95.06 | 22,120 |
BTS | Xi măng Bút Sơn | 1,810 | 243.13 | 168,144 | 1,446 | 295.54 | 163,304 |
BKC | Khoáng sản Bắc Kạn | 1,400 | 125.52 | 95,957 | 1,308 | 133.72 | 95,479 |
APG | Chứng khoán APG | 3,540 | 141.69 | 39,933 | 3,548 | 163.44 | 46,169 |
SD3 | Sông Đà 3 | 1,643 | 118.21 | 65,354 | 1,809 | 113.75 | 69,252 |
TTC | Gạch men Thanh Thanh | 1,414 | 79.52 | 55,244 | 1,439 | 82.11 | 58,091 |
VCC | Vinaconex 25 | 1,430 | 95.77 | 78,122 | 1,226 | 110.19 | 77,066 |
SJE | Sông Đà 11 | 1,425 | 136.89 | 101,439 | 1,350 | 145.26 | 101,910 |
SED | Phát triển GD Phương Nam | 1,357 | 74.75 | 62,841 | 1,189 | 83.62 | 61,615 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.