Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VTP | Bưu chính Viettel | 1.514 | 122,27 | 120.528 | 1.014 | 105,90 | 69.968 |
PHT | Thép Phúc Tiến | 2.665 | 122,05 | 50.474 | 2.418 | 117,94 | 44.248 |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | 769 | 119,11 | 203.472 | 585 | 127,52 | 165.894 |
VFG | Khử trùng Việt Nam | 1.272 | 118,46 | 87.036 | 1.361 | 108,68 | 85.413 |
NKD | Công ty Kinh Đô Miền Bắc | 1.996 | 116,72 | 48.229 | 2.420 | 91,55 | 45.861 |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 2.143 | 115,47 | 58.227 | 1.983 | 120,69 | 56.314 |
HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | 1.727 | 110,90 | 92.179 | 1.203 | 135,57 | 78.505 |
MDG | Xây dựng Miền Đông | 2.513 | 111,76 | 46.840 | 2.386 | 115,22 | 45.849 |
TDP | Công ty Thuận Đức | 3.074 | 112,35 | 45.276 | 2.481 | 122,16 | 39.742 |
HUB | Xây lắp Huế | 1.398 | 106,35 | 85.118 | 1.249 | 102,06 | 72.999 |
TBC | Thủy điện Thác Bà | 1.529 | 105,16 | 82.217 | 1.279 | 114,75 | 75.058 |
TMS | Transimex | 1.011 | 105,91 | 123.596 | 857 | 130,42 | 128.940 |
PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | 1.195 | 101,27 | 84.292 | 1.201 | 102,79 | 86.030 |
SRF | SEAREFICO | 1.720 | 98,25 | 78.510 | 1.251 | 137,22 | 79.783 |
GTA | Gỗ Thuận An | 1.064 | 97,39 | 91.329 | 1.066 | 103,30 | 97.098 |
MAFPF1 | MAFPF1 | 2.284 | 95,24 | 39.531 | 2.409 | 96,58 | 42.289 |
HRC | Cao su Hòa Bình | 1.555 | 98,07 | 63.764 | 1.538 | 107,27 | 68.989 |
DDM | Hàng hải Đông Đô | 1.964 | 95,10 | 48.217 | 1.972 | 85,72 | 43.637 |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | 2.414 | 91,47 | 81.094 | 1.128 | 162,16 | 67.179 |
VNL | Logistics Vinalink | 1.137 | 89,67 | 87.069 | 1.030 | 90,95 | 79.969 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.