Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHP | Thủy điện Miền Trung | 1.789 | 180,86 | 125.130 | 1.445 | 187,40 | 104.782 |
THG | XD Tiền Giang | 921 | 241,27 | 262.327 | 920 | 187,46 | 203.582 |
UIC | Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 1.248 | 203,98 | 161.751 | 1.261 | 184,61 | 147.915 |
TCR | Gốm sứ TAICERA | 1.650 | 159,12 | 106.142 | 1.499 | 183,19 | 111.046 |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 1.882 | 167,82 | 116.835 | 1.436 | 181,05 | 96.186 |
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | 826 | 157,40 | 244.997 | 642 | 175,87 | 212.876 |
DTL | Đại Thiên Lộc | 3.528 | 185,80 | 48.319 | 3.845 | 176,93 | 50.157 |
TDP | Công ty Thuận Đức | 3.096 | 162,34 | 61.160 | 2.654 | 179,33 | 57.915 |
SRF | SEAREFICO | 1.712 | 109,96 | 91.240 | 1.205 | 164,14 | 95.897 |
SHP | Thủy điện Miền Nam | 2.561 | 189,22 | 75.062 | 2.521 | 165,46 | 64.610 |
CEE | Xây dựng Hạ tầng CII | 3.302 | 168,98 | 42.717 | 3.956 | 160,50 | 48.603 |
HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | 1.734 | 141,26 | 111.112 | 1.271 | 157,70 | 90.934 |
PNC | Văn hóa Phương Nam | 2.104 | 171,67 | 80.595 | 2.130 | 161,50 | 76.762 |
CAV | Dây cáp điện Việt Nam | 1.373 | 159,47 | 127.593 | 1.250 | 157,19 | 114.469 |
SEC | Ttcs Gia Lai | 3.169 | 140,38 | 48.786 | 2.877 | 155,21 | 48.972 |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 1.437 | 163,03 | 108.735 | 1.499 | 154,75 | 107.659 |
AGF | Thủy sản An Giang | 1.742 | 153,40 | 85.215 | 1.800 | 149,75 | 85.941 |
AAM | Thủy sản Mekong | 1.170 | 130,46 | 128.297 | 1.017 | 146,81 | 125.439 |
VKP | Nhựa Tân Hóa | 2.756 | 180,79 | 66.832 | 2.705 | 149,05 | 54.075 |
VFG | Khử trùng Việt Nam | 1.117 | 154,54 | 142.824 | 1.082 | 145,95 | 130.705 |
Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.