Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NNC | Đá Núi Nhỏ | 1.125 | 171,54 | 206.681 | 830 | 206,66 | 183.756 |
PXM | Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 3.846 | 209,97 | 61.162 | 3.433 | 206,14 | 53.591 |
HLG | Tập đoàn Hoàng Long | 2.438 | 191,44 | 83.053 | 2.305 | 206,04 | 84.511 |
CSG | Cáp Sài Gòn | 2.568 | 209,52 | 81.369 | 2.575 | 203,47 | 79.228 |
GDT | Gỗ Đức Thành | 1.091 | 179,97 | 214.235 | 840 | 196,33 | 179.887 |
PIT | XNK PETROLIMEX | 1.480 | 211,04 | 146.293 | 1.443 | 194,06 | 131.160 |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 912 | 202,85 | 275.162 | 737 | 194,41 | 213.057 |
ICT | Viễn thông - Tin học Bưu điện | 1.564 | 186,45 | 149.595 | 1.246 | 192,54 | 123.096 |
VFC | Vận tải biển VINAFCO | 2.961 | 229,61 | 70.637 | 3.251 | 196,85 | 66.475 |
HTV | Logistics Vicem | 1.901 | 174,84 | 101.131 | 1.729 | 192,86 | 101.455 |
BBC | Bánh kẹo BIBICA | 1.334 | 219,84 | 151.448 | 1.452 | 200,69 | 150.422 |
GMC | Garmex Sài Gòn | 1.295 | 193,36 | 160.038 | 1.208 | 191,07 | 147.501 |
ICF | ĐT TM Thủy sản | 2.229 | 192,42 | 88.056 | 2.185 | 188,51 | 84.558 |
VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | 1.735 | 190,56 | 131.159 | 1.453 | 184,36 | 106.239 |
UIC | Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 1.269 | 198,39 | 154.710 | 1.282 | 180,57 | 142.329 |
TCR | Gốm sứ TAICERA | 1.691 | 156,59 | 101.542 | 1.542 | 176,94 | 104.634 |
CHP | Thủy điện Miền Trung | 1.862 | 164,75 | 107.285 | 1.536 | 169,60 | 91.084 |
DTL | Đại Thiên Lộc | 3.674 | 180,74 | 45.044 | 4.013 | 169,02 | 46.006 |
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | 842 | 148,54 | 222.163 | 669 | 166,29 | 197.405 |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 2.004 | 152,69 | 99.886 | 1.529 | 167,30 | 83.505 |
Cập nhật lúc 15:10 25/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.