Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SJ1 | Nông nghiệp Hùng Hậu | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| TMC | XNK Thủ Đức | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| SD5 | Sông Đà 5 | -0,05 | -5.500 | 0 | 0,00 | 5.500 | 0,05 |
| SD9 | Sông Đà 9 | -0,01 | -1.000 | 0 | 0,00 | 1.000 | 0,01 |
| SDA | XKLĐ Sông Đà | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| SDC | Tư vấn Sông Đà | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| SJE | Sông Đà 11 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| TJC | Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| TKU | Công nghiệp Tung Kuang | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| THB | Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| THT | Than Hà Tu | -0,07 | -8.700 | 0 | 0,00 | 8.700 | 0,07 |
| TMX | Thương mại Xi măng | -0,01 | -1.200 | 0 | 0,00 | 1.200 | 0,01 |
| SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| SMT | SAMETEL | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| SPC | BV Thực vật Sài Gòn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| SLS | Mía đường Sơn La | -0,07 | -400 | 0 | 0,00 | 400 | 0,07 |
| THS | Thanh Hoa Sông Đà | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| SCI | SCI E&C | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| SMN | Sách và thiết bị GD miền Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| TMB | Than Miền Bắc - Vinacomin | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



