Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| PLC | Hóa dầu Petrolimex | -0,59 | -22.500 | 300 | 0,01 | 22.800 | 0,59 |
| POT | Thiết bị Bưu điện Postef | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| PVI | Bảo hiểm PVI | -1,42 | -15.800 | 400 | 0,04 | 16.200 | 1,46 |
| SD9 | Sông Đà 9 | -0,08 | -7.300 | 200 | 0,00 | 7.500 | 0,09 |
| VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| ICG | Xây dựng Sông Hồng | 0,01 | 700 | 700 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| APS | CK Châu Á - TBD | -0,07 | -9.100 | 1.200 | 0,01 | 10.300 | 0,08 |
| NVB | Ngân hàng Quốc Dân | 0,01 | 500 | 500 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| NBW | Cấp nước Nhà Bè | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| NET | Bột giặt Net | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| NDN | PT Nhà Đà Nẵng | -0,16 | -14.200 | 0 | 0,00 | 14.200 | 0,16 |
| LAS | Hóa chất Lâm Thao | -0,05 | -3.100 | 2.500 | 0,04 | 5.600 | 0,09 |
| NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| TVC | Tập đoàn Quản lý tài sản T-Corp | 0,00 | -100 | 2.500 | 0,02 | 2.600 | 0,02 |
| MVB | Mỏ Việt Bắc - TKV | 0,00 | -31 | 69 | 0,00 | 100 | 0,00 |
| TTL | TCT Thăng Long | 0,00 | 0 | 500 | 0,00 | 500 | 0,00 |
| CTP | Hoà Bình Takara | 0,01 | 499 | 500 | 0,01 | 1 | 0,00 |
| NSH | Nhôm Sông Hồng | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| KSF | Tập đoàn Sunshine | 0,00 | 0 | 100 | 0,01 | 100 | 0,01 |
Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



