Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | -0,27 | -30.200 | 20.700 | 0,18 | 50.900 | 0,44 |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | -1,73 | -82.500 | 6.500 | 0,14 | 89.000 | 1,87 |
VC2 | Đầu tư và Xây dựng VINA2 | -0,29 | -37.900 | 17.400 | 0,13 | 55.300 | 0,42 |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 0,11 | 11.200 | 11.400 | 0,11 | 200 | 0,00 |
BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | 0,07 | 4.500 | 4.500 | 0,07 | 0 | 0,00 |
PMC | Pharmedic | 0,05 | 500 | 500 | 0,05 | 0 | 0,00 |
TVC | Tập đoàn Trí Việt | 0,04 | 4.300 | 4.300 | 0,04 | 0 | 0,00 |
C69 | Xây dựng 1369 | 0,04 | 6.000 | 6.000 | 0,04 | 0 | 0,00 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | -3,84 | -292.930 | 2.000 | 0,03 | 294.930 | 3,86 |
EVS | Chứng khoán EVS | 0,02 | 4.000 | 4.000 | 0,02 | 0 | 0,00 |
PVI | Bảo hiểm PVI | -0,01 | -200 | 400 | 0,02 | 600 | 0,03 |
CIA | DV Sân Bay Cam Ranh | 0,02 | 2.000 | 2.000 | 0,02 | 0 | 0,00 |
HEV | Sách Đại học - Dạy nghề | 0,02 | 1.100 | 1.100 | 0,02 | 0 | 0,00 |
TSB | Ắc quy Tia Sáng | 0,01 | 400 | 400 | 0,01 | 0 | 0,00 |
BTW | Cấp nước Bến Thành | 0,01 | 300 | 300 | 0,01 | 0 | 0,00 |
HLC | Than Hà Lầm | 0,01 | 1.000 | 1.000 | 0,01 | 0 | 0,00 |
BCC | Xi măng Bỉm Sơn | 0,01 | 1.400 | 1.400 | 0,01 | 0 | 0,00 |
VTC | Viễn thông VTC | 0,01 | 1.000 | 1.000 | 0,01 | 0 | 0,00 |
BAB | Ngân hàng Bắc Á | 0,01 | 500 | 500 | 0,01 | 0 | 0,00 |
PGN | Phụ Gia Nhựa | 0,01 | 1.000 | 1.000 | 0,01 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.