Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VCS | VICOSTONE | 0,15 | 2.500 | 2.500 | 0,15 | 0 | 0,00 |
PVI | Bảo hiểm PVI | 0,07 | 1.208 | 2.708 | 0,15 | 1.500 | 0,08 |
L14 | Licogi 14 | 0,08 | 2.200 | 3.700 | 0,13 | 1.500 | 0,05 |
VC7 | BGI Group | 0,08 | 5.700 | 5.700 | 0,08 | 0 | 0,00 |
HUT | Tasco | -18,75 | -1.194.518 | 4.682 | 0,07 | 1.199.200 | 18,82 |
APS | CK Châu Á - TBD | 0,04 | 6.900 | 8.400 | 0,05 | 1.500 | 0,01 |
API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 0,03 | 3.400 | 5.900 | 0,05 | 2.500 | 0,02 |
PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 0,03 | 1.000 | 1.000 | 0,03 | 0 | 0,00 |
WCS | Bến xe Miền Tây | 0,03 | 100 | 100 | 0,03 | 0 | 0,00 |
VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | 0,03 | 1.200 | 1.200 | 0,03 | 0 | 0,00 |
VTZ | Nhựa Việt Thành | 0,02 | 1.100 | 1.400 | 0,02 | 300 | 0,01 |
MST | Đầu tư MST | -0,06 | -7.800 | 3.200 | 0,02 | 11.000 | 0,08 |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 0,01 | 1.100 | 2.100 | 0,02 | 1.000 | 0,01 |
NAG | Tập đoàn Nagakawa | -0,01 | -600 | 1.400 | 0,02 | 2.000 | 0,02 |
SAF | Thực Phẩm SAFOCO | 0,01 | 200 | 200 | 0,01 | 0 | 0,00 |
PGT | PGT Holdings | 0,01 | 1.600 | 1.600 | 0,01 | 0 | 0,00 |
TTL | TCT Thăng Long | 0,01 | 500 | 500 | 0,01 | 0 | 0,00 |
DHP | Điện cơ Hải Phòng | 0,01 | 500 | 500 | 0,01 | 0 | 0,00 |
NSH | Nhôm Sông Hồng | 0,00 | 1.100 | 1.100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PTI | Bảo hiểm Bưu điện | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.