Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CTB | Bơm Hải Dương | 0,01 | 500 | 600 | 0,01 | 100 | 0,00 |
| PVI | Bảo hiểm PVI | -0,19 | -2.500 | 200 | 0,02 | 2.700 | 0,21 |
| VC3 | Tập đoàn Nam Mê Kông | -0,39 | -14.500 | 700 | 0,02 | 15.200 | 0,41 |
| NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | 0,00 | 300 | 300 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| APS | CK Châu Á - TBD | -0,03 | -3.500 | 0 | 0,00 | 3.500 | 0,03 |
| API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | -0,03 | -4.200 | 100 | 0,00 | 4.300 | 0,03 |
| IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 0,02 | 2.300 | 3.600 | 0,03 | 1.300 | 0,01 |
| PSI | Chứng khoán Dầu khí | 0,02 | 2.400 | 2.400 | 0,02 | 0 | 0,00 |
| IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | 0,01 | 300 | 300 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| NET | Bột giặt Net | 0,01 | 200 | 200 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | -0,06 | -7.900 | 2.100 | 0,02 | 10.000 | 0,08 |
| ARM | XNK Hàng không | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| TSB | Ắc quy Tia Sáng | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| NDN | PT Nhà Đà Nẵng | -0,40 | -33.600 | 1.000 | 0,01 | 34.600 | 0,41 |
| BAB | Ngân hàng Bắc Á | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| L14 | Licogi 14 | -0,24 | -7.700 | 1.000 | 0,03 | 8.700 | 0,27 |
| TTL | TCT Thăng Long | 0,01 | 800 | 800 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| ATS | Tập đoàn Đầu tư ATS | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| C69 | Xây dựng 1369 | 0,00 | -100 | 1.900 | 0,02 | 2.000 | 0,02 |
| NSH | Nhôm Sông Hồng | 0,01 | 1.700 | 1.700 | 0,01 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



