NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDC IDICO 12,50 283.210 437.610 19,30 154.400 6,80
PVS DVKT Dầu khí PTSC -44,36 -1.388.900 571.500 18,15 1.960.400 62,50
CEO Tập đoàn CEO 10,42 579.100 789.900 14,20 210.800 3,77
LAS Hóa chất Lâm Thao 5,45 259.400 259.400 5,45 0 0,00
VGS Ống thép Việt Đức 4,41 165.300 165.300 4,41 0 0,00
MBS Chứng khoán MB -15,25 -563.000 138.300 3,78 701.300 19,02
HUT Tasco- CTCP 1,98 154.700 162.300 2,08 7.600 0,10
BVS Chứng khoán Bảo Việt 1,77 55.000 55.000 1,77 0 0,00
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông 1,11 39.600 40.300 1,13 700 0,02
VFS Chứng khoán Nhất Việt -10,07 -417.180 36.500 0,89 453.680 10,96
L14 Licogi 14 0,61 20.300 28.900 0,87 8.600 0,26
NVB Ngân hàng Quốc Dân 0,24 19.900 62.000 0,75 42.100 0,51
VCS VICOSTONE 0,32 6.500 11.400 0,55 4.900 0,24
PVB Bọc ống Dầu khí Việt Nam 0,42 13.700 13.700 0,42 0 0,00
PLC Hóa dầu Petrolimex 0,41 16.800 16.800 0,41 0 0,00
NTP Nhựa Tiền Phong -0,28 -4.300 5.100 0,33 9.400 0,62
MST Đầu tư MST 0,04 6.400 53.000 0,31 46.600 0,27
SLS Mía đường Sơn La 0,22 1.100 1.100 0,22 0 0,00
VC7 BGI Group 0,21 24.300 24.300 0,21 0 0,00
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 0,19 27.300 27.300 0,19 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.