Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTA | XD và PT Trường Thành | -0,13 | -11.500 | 1.000 | 0,01 | 12.500 | 0,14 |
NO1 | Tâp đoàn 911 | 0,01 | 1.500 | 1.500 | 0,01 | 0 | 0,00 |
TNH | Tập đoàn Bệnh viện TNH | 0,00 | 350 | 800 | 0,01 | 450 | 0,01 |
OGC | Tập đoàn Đại Dương | 0,01 | 2.300 | 2.300 | 0,01 | 0 | 0,00 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 0,01 | 1.900 | 1.900 | 0,01 | 0 | 0,00 |
DTL | Đại Thiên Lộc | 0,01 | 500 | 500 | 0,01 | 0 | 0,00 |
ABR | Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 0,01 | 500 | 500 | 0,01 | 0 | 0,00 |
VDP | Dược phẩm VIDIPHA | 0,01 | 100 | 100 | 0,01 | 0 | 0,00 |
CLC | Thuốc lá Cát Lợi | -0,02 | -300 | 100 | 0,01 | 400 | 0,02 |
HTN | Hưng Thịnh Incons | -0,44 | -43.600 | 400 | 0,00 | 44.000 | 0,44 |
KOS | Công ty KOSY | -0,08 | -2.000 | 100 | 0,00 | 2.100 | 0,08 |
ASG | Tập đoàn ASG | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
CMX | CAMIMEX Group | 0,00 | 500 | 500 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TNC | Cao su Thống Nhất | 0,00 | -100 | 100 | 0,00 | 200 | 0,01 |
FUESSV50 | Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 0,00 | 0 | 100 | 0,00 | 100 | 0,00 |
FUEVN100 | Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 | -0,03 | -1.000 | 100 | 0,00 | 1.100 | 0,03 |
TNT | Tập đoàn TNT | -0,15 | -17.500 | 300 | 0,00 | 17.800 | 0,15 |
PGV | Tổng Công ty Phát điện 3 | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.