NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDC IDICO 0,86 15.797 153.600 8,40 137.803 7,55
LAS Hóa chất Lâm Thao 5,64 255.500 316.800 6,98 61.300 1,34
SHS Chứng khoán SG - HN -7,80 -404.100 265.400 5,10 669.500 12,90
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt 4,65 182.700 189.900 4,83 7.200 0,18
PVS DVKT Dầu khí PTSC -8,15 -207.446 84.300 3,29 291.746 11,44
MBS Chứng khoán MB -5,00 -176.833 103.400 2,86 280.233 7,86
CEO Tập đoàn CEO 0,79 43.536 120.916 2,31 77.380 1,52
BVS Chứng khoán Bảo Việt -0,74 -20.700 41.400 1,40 62.100 2,14
TNG Đầu tư và Thương mại TNG 0,93 46.200 69.200 1,39 23.000 0,46
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long -9,97 -864.150 108.600 1,25 972.750 11,21
GKM Khang Minh Group 0,50 18.300 27.600 0,78 9.300 0,28
VGS Ống thép Việt Đức -3,16 -111.300 19.200 0,53 130.500 3,69
MST Đầu tư MST 0,40 77.900 91.700 0,47 13.800 0,07
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) 0,36 31.900 36.900 0,42 5.000 0,06
IDV PT Hạ tầng Vĩnh Phúc 0,30 8.200 8.200 0,30 0 0,00
PVB Bọc ống Dầu khí Việt Nam 0,15 6.500 7.900 0,18 1.400 0,03
VIG Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam -0,17 -23.800 18.400 0,13 42.200 0,30
VC7 BGI Group -0,94 -76.900 9.200 0,11 86.100 1,05
HJS Thủy điện Nậm Mu 0,10 3.000 3.000 0,10 0 0,00
TKU Công nghiệp Tung Kuang 0,10 6.000 6.000 0,10 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.