NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS DVKT Dầu khí PTSC 13,79 396.040 658.400 22,96 262.360 9,17
SHS Chứng khoán SG - HN -70,07 -2.435.680 574.100 16,43 3.009.780 86,50
IDC IDICO -8,22 -185.769 314.331 14,01 500.100 22,23
CEO Tập đoàn CEO -18,73 -719.600 261.100 6,51 980.700 25,24
IDJ Đầu tư IDJ Việt Nam 3,79 528.400 536.200 3,84 7.800 0,06
PLC Hóa dầu Petrolimex 3,78 137.000 137.900 3,80 900 0,03
IPA Tập đoàn Đầu tư I.P.A 3,60 150.000 152.100 3,65 2.100 0,05
VGS Ống thép Việt Đức 3,05 99.100 101.600 3,12 2.500 0,08
L14 Licogi 14 2,29 55.400 73.600 3,05 18.200 0,76
NTP Nhựa Tiền Phong 0,72 12.200 41.300 2,55 29.100 1,83
TVC Tập đoàn Trí Việt 1,96 172.000 214.800 2,45 42.800 0,49
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông 1,79 62.100 77.300 2,23 15.200 0,44
TNG Đầu tư và Thương mại TNG 1,94 96.136 107.900 2,18 11.764 0,24
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) 1,51 131.900 181.900 2,09 50.000 0,57
HUT Tasco- CTCP 0,71 40.700 111.900 2,01 71.200 1,30
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 1,78 173.800 173.800 1,78 0 0,00
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt 1,70 80.900 81.100 1,71 200 0,00
NDN PT Nhà Đà Nẵng 1,68 130.700 130.900 1,68 200 0,00
NVB Ngân hàng Quốc Dân 1,45 92.500 99.600 1,57 7.100 0,11
BVS Chứng khoán Bảo Việt 1,23 29.500 29.900 1,24 400 0,02

Cập nhật lúc 15:10 03/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.