NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDC IDICO 59,00 1.298.900 1.338.800 60,83 39.900 1,83
TNG Đầu tư và Thương mại TNG 4,38 207.108 277.300 5,85 70.192 1,47
VGS Ống thép Việt Đức -0,32 -11.600 113.100 3,08 124.700 3,40
VFS Chứng khoán Nhất Việt -0,85 -33.624 128.500 2,89 162.124 3,74
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông 2,42 86.300 99.600 2,80 13.300 0,37
HUT Tasco- CTCP 2,13 167.000 168.100 2,15 1.100 0,01
NVB Ngân hàng Quốc Dân 1,98 165.600 172.200 2,06 6.600 0,08
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 1,14 159.700 159.700 1,14 0 0,00
API Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 0,62 88.000 88.000 0,62 0 0,00
LAS Hóa chất Lâm Thao 0,34 16.600 17.700 0,37 1.100 0,02
CEO Tập đoàn CEO 0,31 17.800 17.800 0,31 0 0,00
PLC Hóa dầu Petrolimex 0,00 200 12.000 0,30 11.800 0,30
SLS Mía đường Sơn La 0,18 900 900 0,18 0 0,00
SHS Chứng khoán SG - HN 0,17 12.900 12.900 0,17 0 0,00
SVN Tập đoàn Vexilla Việt Nam 0,16 37.800 37.800 0,16 0 0,00
L14 Licogi 14 -0,17 -5.700 4.400 0,13 10.100 0,30
C69 Xây dựng 1369 0,13 21.100 21.100 0,13 0 0,00
MBS Chứng khoán MB -14,95 -558.500 4.200 0,11 562.700 15,07
BVS Chứng khoán Bảo Việt 0,11 3.500 3.500 0,11 0 0,00
LHC XD Thủy lợi Lâm Đồng 0,08 1.100 1.100 0,08 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.