Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VCG | VINACONEX | 3.201 | 8.804,04 | 3.484.952 | 2.526 | 9.348,32 | 2.920.770 |
DBC | Tập đoàn DABACO | 3.428 | 8.664,56 | 2.810.853 | 3.083 | 8.015,17 | 2.338.383 |
FUEVN100 | Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 | 25.651 | 8.005,67 | 446.503 | 17.930 | 9.129,60 | 355.913 |
BID | BIDV | 2.568 | 8.271,69 | 3.687.060 | 2.243 | 8.996,25 | 3.503.789 |
MSB | MSB Bank | 4.045 | 8.234,07 | 2.582.169 | 3.189 | 9.119,74 | 2.254.611 |
HDB | HDBank | 3.608 | 8.112,22 | 2.667.823 | 3.041 | 8.888,39 | 2.463.412 |
TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | 5.539 | 7.971,92 | 1.694.568 | 4.704 | 7.205,94 | 1.301.042 |
VCI | Chứng khoán Vietcap | 2.857 | 7.812,93 | 3.321.582 | 2.352 | 8.043,79 | 2.815.318 |
VHM | Vinhomes | 2.094 | 7.578,74 | 4.638.475 | 1.634 | 8.262,09 | 3.946.099 |
SAM | SAM Holdings | 4.237 | 7.302,24 | 1.895.986 | 3.851 | 7.031,63 | 1.659.569 |
FCN | FECON CORP | 3.174 | 7.290,45 | 2.848.407 | 2.559 | 7.860,54 | 2.476.526 |
VHG | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 7.460 | 7.236,60 | 1.063.703 | 6.803 | 7.316,64 | 980.781 |
VIC | VinGroup | 1.802 | 7.291,17 | 5.223.978 | 1.396 | 8.069,03 | 4.476.731 |
FPT | FPT Corp | 1.735 | 7.143,95 | 5.117.763 | 1.396 | 7.456,67 | 4.296.656 |
VNM | VINAMILK | 1.381 | 7.040,89 | 6.162.934 | 1.142 | 7.333,19 | 5.311.350 |
MWG | Thế giới di động | 1.922 | 6.788,15 | 4.450.497 | 1.525 | 6.974,44 | 3.628.421 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 5.423 | 6.356,32 | 1.426.352 | 4.456 | 6.492,40 | 1.197.192 |
HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 3.331 | 6.296,56 | 2.410.917 | 2.612 | 6.956,11 | 2.088.315 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | 2.689 | 5.956,71 | 2.634.822 | 2.261 | 6.257,26 | 2.327.186 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 2.422 | 5.973,44 | 2.813.152 | 2.123 | 6.200,88 | 2.559.814 |
Cập nhật lúc 15:10 06/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.