Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | 79,28 | 2.028.900 | 2.049.800 | 80,10 | 20.900 | 0,81 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | 16,50 | 884.400 | 999.300 | 18,65 | 114.900 | 2,15 |
IDC | IDICO | 14,11 | 257.000 | 267.000 | 14,66 | 10.000 | 0,55 |
MBS | Chứng khoán MB | 0,40 | 13.987 | 292.927 | 8,05 | 278.940 | 7,65 |
DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 1,66 | 63.800 | 85.300 | 2,22 | 21.500 | 0,56 |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | -0,67 | -18.400 | 17.900 | 0,64 | 36.300 | 1,30 |
HUT | HUD - Tasco | -0,12 | -6.950 | 8.950 | 0,15 | 15.900 | 0,27 |
VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 0,12 | 17.600 | 19.000 | 0,13 | 1.400 | 0,01 |
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | 0,08 | 17.944 | 28.700 | 0,13 | 10.756 | 0,05 |
VGS | Ống thép Việt Đức | -0,57 | -22.800 | 4.000 | 0,10 | 26.800 | 0,67 |
TTH | TM và DV Tiến Thành | 0,09 | 20.000 | 20.000 | 0,09 | 0 | 0,00 |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 0,05 | 4.600 | 6.500 | 0,07 | 1.900 | 0,02 |
NAG | Tập đoàn Nagakawa | 0,01 | 1.300 | 5.400 | 0,06 | 4.100 | 0,05 |
GKM | Khang Minh Group | -0,91 | -31.400 | 1.800 | 0,05 | 33.200 | 0,96 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | 0,03 | 1.000 | 1.600 | 0,04 | 600 | 0,02 |
VC7 | BGI Group | -0,14 | -11.600 | 3.400 | 0,04 | 15.000 | 0,18 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | -11,73 | -634.400 | 2.100 | 0,04 | 636.500 | 11,77 |
VSM | Container Miền Trung | 0,03 | 1.900 | 1.900 | 0,03 | 0 | 0,00 |
PVI | Bảo hiểm PVI | 0,03 | 600 | 600 | 0,03 | 0 | 0,00 |
MST | Đầu tư MST | -0,17 | -33.700 | 5.700 | 0,03 | 39.400 | 0,20 |
Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.