From date:
To date
Top Foreign Net Sell
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CEO | Tập đoàn CEO | 30.89 | 1,023,647 | 1,131,802 | 34.23 | 108,155 | 3.34 |
IDC | IDICO | -43.95 | -1,166,800 | 655,500 | 24.61 | 1,822,300 | 68.56 |
HUT | Tasco- CTCP | 8.58 | 509,400 | 522,200 | 8.80 | 12,800 | 0.22 |
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | -15.38 | -498,214 | 103,600 | 3.19 | 601,814 | 18.57 |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | 1.36 | 99,900 | 105,700 | 1.44 | 5,800 | 0.08 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | -21.86 | -809,500 | 50,300 | 1.36 | 859,800 | 23.21 |
MBS | Chứng khoán MB | -13.16 | -385,215 | 38,800 | 1.32 | 424,015 | 14.48 |
L40 | Đầu tư và Xây dựng 40 | 1.06 | 11,400 | 11,400 | 1.06 | 0 | 0.00 |
IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 0.16 | 7,700 | 37,300 | 0.79 | 29,600 | 0.62 |
VGS | Ống thép Việt Đức | -1.33 | -41,700 | 15,200 | 0.48 | 56,900 | 1.81 |
NRC | Tập đoàn NRC | -0.72 | -111,300 | 63,500 | 0.42 | 174,800 | 1.14 |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 0.34 | 35,500 | 38,300 | 0.37 | 2,800 | 0.03 |
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | 0.20 | 13,700 | 20,800 | 0.31 | 7,100 | 0.11 |
NTP | Nhựa Tiền Phong | -6.59 | -104,900 | 4,400 | 0.28 | 109,300 | 6.87 |
VC7 | BGI Group | 0.20 | 18,200 | 18,200 | 0.20 | 0 | 0.00 |
VTZ | Nhựa Việt Thành | -0.46 | -24,800 | 7,500 | 0.14 | 32,300 | 0.60 |
TVC | Tập đoàn Quản lý tài sản T-Corp | -0.08 | -7,200 | 6,800 | 0.08 | 14,000 | 0.17 |
C69 | Xây dựng 1369 | -0.04 | -2,900 | 4,200 | 0.05 | 7,100 | 0.09 |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | -0.41 | -21,400 | 1,800 | 0.03 | 23,200 | 0.44 |
TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | -0.41 | -50,300 | 4,000 | 0.03 | 54,300 | 0.45 |
Last Updated At 15:10 10/15/2025, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.