Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
V11 | -0,34 | 400 | 483 | 83 | 20,75 |
ATB | -0,11 | 500 | 600 | 100 | 20,00 |
HKB | -0,62 | 600 | 698 | 98 | 16,33 |
DNM | -1,85 | 16.700 | 19.200 | 2.500 | 14,97 |
SD3 | 84,11 | 6.700 | 7.700 | 1.000 | 14,93 |
PVH | -7,74 | 600 | 689 | 89 | 14,83 |
UEM | 11,03 | 12.900 | 14.800 | 1.900 | 14,73 |
VLW | 8,10 | 20.400 | 23.400 | 3.000 | 14,71 |
HJC | 10,31 | 6.200 | 7.100 | 900 | 14,52 |
DCS | 139,94 | 500 | 572 | 72 | 14,40 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
TRT | -2,12 | 10.800 | 6.500 | -4.300 | -39,81 |
ND2 | 11,63 | 34.000 | 28.900 | -5.100 | -15,00 |
TSD | 7,64 | 6.700 | 5.700 | -1.000 | -14,93 |
HAV | -36,84 | 4.700 | 4.000 | -700 | -14,89 |
HAF | -15,25 | 23.000 | 19.600 | -3.400 | -14,78 |
APT | -0,19 | 3.400 | 2.900 | -500 | -14,71 |
CST | 3,10 | 25.400 | 21.709 | -3.691 | -14,53 |
IST | 6,64 | 35.800 | 30.600 | -5.200 | -14,53 |
LGM | -1,39 | 13.800 | 11.800 | -2.000 | -14,49 |
TS3 | 189,81 | 6.100 | 5.220 | -880 | -14,43 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
KSH | 8.740 | 0,90 | 239 | 3.775 | 2,96 | 339 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
CEN | 2.003 | 2,99 | 536 | 5.581 | 1,87 | 932 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
MCH | -1,71 | -12.300 | 0 | 0,00 | 12.300 | 1,71 |
VEA | -0,50 | -14.000 | 1.000 | 0,04 | 15.000 | 0,53 |
QTP | -0,46 | -30.000 | 0 | 0,00 | 30.000 | 0,46 |
ACV | 8,75 | 105.732 | 110.232 | 9,12 | 4.500 | 0,37 |
CSI | -0,06 | -1.800 | 1.700 | 0,06 | 3.500 | 0,12 |
VAB | 0,00 | 100 | 10.100 | 0,09 | 10.000 | 0,09 |
IFS | -0,08 | -2.300 | 0 | 0,00 | 2.300 | 0,08 |
SGB | -0,04 | -3.000 | 0 | 0,00 | 3.000 | 0,04 |
HTT | -0,02 | -10.400 | 0 | 0,00 | 10.400 | 0,02 |
FOC | -0,02 | -200 | 0 | 0,00 | 200 | 0,02 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
ACV | 8,75 | 105.732 | 110.232 | 9,12 | 4.500 | 0,37 |
VGT | 3,84 | 319.600 | 319.600 | 3,84 | 0 | 0,00 |
LTG | 0,96 | 40.100 | 40.100 | 0,96 | 0 | 0,00 |
WSB | 0,58 | 11.300 | 11.300 | 0,58 | 0 | 0,00 |
MPC | 0,48 | 29.300 | 29.300 | 0,48 | 0 | 0,00 |
VRG | 0,30 | 9.700 | 9.700 | 0,30 | 0 | 0,00 |
HPP | 0,28 | 4.300 | 4.300 | 0,28 | 0 | 0,00 |
VGG | 0,27 | 7.400 | 7.400 | 0,27 | 0 | 0,00 |
VGR | 0,22 | 3.800 | 3.800 | 0,22 | 0 | 0,00 |
QNS | 0,18 | 4.000 | 4.000 | 0,18 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.