Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SAC | Dịch vụ cảng Sài Gòn | 10,71 | 12.700 | 12.681 | -19 |
-0,15
|
| BMS | Chứng khoán Bảo Minh | 9,95 | 12.900 | 12.881 | -19 |
-0,15
|
| ODE | Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 636,94 | 45.900 | 45.834 | -66 |
-0,14
|
| ABI | BH NH Nông Nghiệp | 0,00 | 19.900 | 19.875 | -25 |
-0,13
|
| AGX | Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 4,99 | 159.400 | 159.200 | -200 |
-0,13
|
| BRR | Cao su Bà Rịa | 11,31 | 18.000 | 17.979 | -21 |
-0,12
|
| VEA | Máy động lực và Máy NN | 7,19 | 41.500 | 41.454 | -46 |
-0,11
|
| VEF | Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 1,37 | 132.100 | 131.965 | -135 |
-0,10
|
| CQN | Cảng Quảng Ninh | 17,54 | 32.500 | 32.467 | -33 |
-0,10
|
| QNS | Đường Quảng Ngãi | 8,36 | 44.000 | 43.959 | -41 |
-0,09
|
| ISH | Thủy điện Srok Phu Miêng | 14,51 | 26.000 | 25.976 | -24 |
-0,09
|
| L43 | LILAMA 45.3 | -1,31 | 2.600 | 2.598 | -2 |
-0,08
|
| SSG | Vận tải Biển Hải Âu | 0,66 | 8.100 | 8.095 | -5 |
-0,06
|
| LAI | XD Long An IDICO | 2,95 | 15.400 | 15.391 | -9 |
-0,06
|
| TID | Tổng Công ty Tín Nghĩa | 6,10 | 24.500 | 24.486 | -14 |
-0,06
|
| PAS | Quốc tế Phương Anh | 18,24 | 3.300 | 3.299 | -1 |
-0,03
|
| CKD | Đông Anh Licogi | 18,97 | 22.600 | 22.594 | -6 |
-0,03
|
| HND | Nhiệt điện Hải Phòng | 23,29 | 10.700 | 10.698 | -2 |
-0,02
|
| VIW | Đầu tư nước và môi trường VN - Viwaseen | 115,62 | 17.000 | 16.997 | -3 |
-0,02
|
Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



