Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VCS VICOSTONE 10,56 46.500 46.258 -242 -0,52
IDV PT Hạ tầng Vĩnh Phúc 7,22 26.200 26.072 -128 -0,49
SLS Mía đường Sơn La 4,35 166.500 165.715 -785 -0,47
TXM Thạch cao Xi măng 28,32 5.100 5.076 -24 -0,47
CTP Hoà Bình Takara 179,49 9.800 9.756 -44 -0,45
DS3 Quản lý Đường sông số 3 3,87 6.400 6.372 -28 -0,44
PPS DVKT Điện lực Dầu khí 10,81 10.400 10.355 -45 -0,43
THD Công ty Thaiholdings 142,47 31.500 31.364 -136 -0,43
VGP Cảng Rau Quả 12,44 27.200 27.103 -97 -0,36
PRC Vận tải Portserco 15,02 14.900 14.851 -49 -0,33
TDT Đầu tư và Phát triển TDT 7,60 6.500 6.479 -21 -0,32
HLC Than Hà Lầm 2,21 12.700 12.659 -41 -0,32
INN Bao bì và In Nông Nghiệp 9,47 43.500 43.366 -134 -0,31
TMB Than Miền Bắc - Vinacomin 5,33 55.700 55.535 -165 -0,30
VNR Tái bảo hiểm Quốc gia 5.976,49 20.200 20.148 -52 -0,26
CLH Xi măng La Hiên 6,18 21.100 21.048 -52 -0,25
HVT Hóa chất Việt trì 8,05 30.500 30.427 -73 -0,24
NET Bột giặt Net 8,43 69.600 69.442 -158 -0,23
IPA Tập đoàn Đầu tư I.P.A 7,43 18.900 18.858 -42 -0,22
VGS Ống thép Việt Đức 7,94 28.400 28.339 -61 -0,21

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.