Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VC6 | Visicons | 7,19 | 15.000 | 15.233 | 233 | 1,55 |
SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | 7,52 | 72.400 | 73.520 | 1.120 | 1,55 |
MDC | Than Mông Dương | 4,74 | 11.200 | 11.369 | 169 | 1,51 |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | 11,00 | 34.000 | 34.503 | 503 | 1,48 |
HLD | Bất động sản HUDLAND | 179,70 | 26.400 | 26.770 | 370 | 1,40 |
VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | 1.959,22 | 23.300 | 23.622 | 322 | 1,38 |
TTL | TCT Thăng Long | 13,83 | 7.700 | 7.800 | 100 | 1,30 |
PRC | Vận tải Portserco | 55,50 | 20.500 | 20.760 | 260 | 1,27 |
DDG | Đầu tư CN XNK Đông Dương | -1,16 | 3.400 | 3.443 | 43 | 1,26 |
SZB | Sonadezi Long Bình | 6,58 | 42.600 | 43.114 | 514 | 1,21 |
L14 | Licogi 14 | 46,23 | 37.100 | 37.544 | 444 | 1,20 |
HVT | Hóa chất Việt trì | 15,53 | 63.000 | 63.747 | 747 | 1,19 |
AMC | Khoáng sản Á Châu | 7,61 | 17.300 | 17.500 | 200 | 1,16 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | 26,46 | 18.200 | 18.398 | 198 | 1,09 |
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | 19,78 | 39.300 | 39.720 | 420 | 1,07 |
DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 9,34 | 25.500 | 25.765 | 265 | 1,04 |
PMB | Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 13,77 | 9.800 | 9.900 | 100 | 1,02 |
PPT | Petro Times | 18,56 | 10.600 | 10.704 | 104 | 0,98 |
LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | 8,53 | 47.500 | 47.943 | 443 | 0,93 |
HTP | In SGK Hòa Phát | 376,56 | 13.700 | 13.817 | 117 | 0,85 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.