Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | -23,62 | 5.300 | 5.516 | 216 | 4,08 |
PTS | Vận tải Petrolimex HP | -89,38 | 7.600 | 7.900 | 300 | 3,95 |
VGS | Ống thép Việt Đức | 23,49 | 24.800 | 25.701 | 901 | 3,63 |
GKM | Khang Minh Group | 16,46 | 30.000 | 31.073 | 1.073 | 3,58 |
TA9 | Xây lắp Thành An 96 | 7,23 | 12.600 | 13.050 | 450 | 3,57 |
VCS | VICOSTONE | 12,06 | 62.600 | 64.818 | 2.218 | 3,54 |
DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | 6,93 | 17.900 | 18.500 | 600 | 3,35 |
CDN | Cảng Đà Nẵng | 9,39 | 26.300 | 27.090 | 790 | 3,00 |
KTT | Tập đoàn Đầu tư KTT | -0,74 | 3.500 | 3.600 | 100 | 2,86 |
VSM | Container Miền Trung | 5,17 | 17.500 | 17.998 | 498 | 2,85 |
VC7 | BGI Group | 18,50 | 11.600 | 11.925 | 325 | 2,80 |
MBG | Tập đoàn MBG | -8,79 | 4.000 | 4.105 | 105 | 2,63 |
OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 9,84 | 6.200 | 6.352 | 152 | 2,45 |
CEO | Tập đoàn CEO | 45,26 | 17.900 | 18.313 | 413 | 2,31 |
PPY | Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 7,67 | 9.100 | 9.300 | 200 | 2,20 |
TFC | Trang Corp. | 3,28 | 10.600 | 10.822 | 222 | 2,09 |
NET | Bột giặt Net | 10,35 | 90.000 | 91.610 | 1.610 | 1,79 |
PSC | Vận tải Petrolimex SG | 10,75 | 11.500 | 11.700 | 200 | 1,74 |
MCF | Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9,11 | 10.200 | 10.366 | 166 | 1,63 |
PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 16,63 | 23.500 | 23.879 | 379 | 1,61 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.