Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SHB | SHB | 7,58 | 18.150 | 18.100 | -50 |
-0,27
![]() |
AGG | Bất động sản An Gia | 17,74 | 18.000 | 17.950 | -50 |
-0,27
![]() |
DAH | Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 109,01 | 3.910 | 3.900 | -10 |
-0,25
![]() |
C32 | ĐT&XD 3-2 | 174,10 | 19.700 | 19.650 | -50 |
-0,25
![]() |
TMS | Transimex | 23,94 | 41.800 | 41.700 | -100 |
-0,23
![]() |
OPC | Dược phẩm OPC | 14,49 | 22.450 | 22.400 | -50 |
-0,22
![]() |
MSN | Tập đoàn Masan | 47,30 | 88.200 | 88.000 | -200 |
-0,22
![]() |
KDC | Tập đoàn KIDO | 280,71 | 52.100 | 52.000 | -100 |
-0,19
![]() |
DRL | Thủy điện - Điện lực 3 | 10,15 | 52.300 | 52.200 | -100 |
-0,19
![]() |
VCG | VINACONEX | 23,13 | 27.700 | 27.650 | -50 |
-0,18
![]() |
TLH | Thép Tiến Lên | -1,43 | 5.490 | 5.480 | -10 |
-0,18
![]() |
NNC | Đá Núi Nhỏ | 13,23 | 52.800 | 52.700 | -100 |
-0,18
![]() |
GAS | PV Gas | 12,06 | 58.700 | 58.600 | -100 |
-0,17
![]() |
ACG | Gỗ An Cường | 12,06 | 35.500 | 35.450 | -50 |
-0,14
![]() |
FTS | Chứng khoán FPT | 25,48 | 34.400 | 34.350 | -50 |
-0,14
![]() |
TRC | Cao su Tây Ninh | 6,80 | 69.600 | 69.500 | -100 |
-0,14
![]() |
KOS | Công ty KOSY | 542,82 | 38.450 | 38.400 | -50 |
-0,13
![]() |
DSN | Công viên nước Đầm Sen | 7,34 | 44.700 | 44.650 | -50 |
-0,11
![]() |
BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | 13,68 | 48.200 | 48.150 | -50 |
-0,10
![]() |
DHG | Dược Hậu Giang | 15,34 | 101.500 | 101.400 | -100 |
-0,09
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.