Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
AST Dịch vụ Hàng không Taseco 930 194,62 257.112 757 186,52 200.560
ICF Đầu tư Thương mại Thủy sản 2.229 192,42 88.056 2.185 188,51 84.558
HLG Tập đoàn Hoàng Long 2.438 191,44 83.053 2.305 206,04 84.511
GMC Garmex Sài Gòn 1.298 191,38 156.833 1.220 187,88 144.709
IMP IMEXPHARM 1.029 191,25 216.653 883 219,51 213.410
VMD Y Dược phẩm Vimedimex 1.785 187,67 125.804 1.492 181,02 101.435
SII Hạ tầng Nước Sài Gòn 3.562 184,27 50.676 3.636 220,87 62.011
VKP Nhựa Tân Hóa 2.756 180,79 66.832 2.705 149,05 54.075
DTL Đại Thiên Lộc 3.711 179,50 43.374 4.138 167,22 45.062
SHP Thủy điện Miền Nam 2.711 168,47 57.868 2.911 146,04 53.872
CEE Xây dựng Hạ tầng CII 3.302 168,98 42.717 3.956 160,50 48.603
HTV Logistics Vicem 1.955 172,11 97.385 1.767 189,52 96.942
NNC Đá Núi Nhỏ 1.133 165,82 199.173 833 198,92 175.600
ALP Đầu tư Alphanam 1.982 163,84 62.849 2.607 114,00 57.529
SAV Savimex 1.691 167,63 129.206 1.297 202,66 119.871
PNC Văn hóa Phương Nam 2.095 161,93 75.388 2.148 149,09 71.149
THG XD Tiền Giang 922 157,97 200.465 788 146,59 158.968
GDT Gỗ Đức Thành 1.072 157,15 193.871 811 171,53 160.077
CHP Thủy điện Miền Trung 1.896 155,83 98.276 1.586 154,92 81.705
CAV Dây cáp điện Việt Nam 1.406 156,76 121.962 1.285 154,65 109.959

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.