Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TVS | Chứng khoán Thiên Việt | 2.040 | 430,77 | 255.707 | 1.685 | 442,60 | 217.006 |
VNS | Ánh Dương Việt Nam | 2.040 | 445,96 | 230.143 | 1.938 | 443,48 | 217.433 |
DHA | Hóa An | 1.354 | 445,32 | 386.588 | 1.152 | 440,56 | 325.403 |
TCL | Tan Cang Logistics | 1.353 | 393,31 | 364.309 | 1.080 | 432,93 | 319.950 |
DHG | Dược Hậu Giang | 769 | 411,64 | 617.327 | 667 | 434,61 | 565.152 |
SVC | SAVICO | 2.061 | 449,20 | 222.287 | 2.021 | 434,74 | 210.914 |
ATA | NTACO | 4.521 | 379,29 | 104.682 | 3.623 | 420,68 | 93.056 |
TS4 | Thủy sản số 4 | 2.119 | 476,62 | 227.500 | 2.095 | 424,54 | 200.347 |
MSH | May Sông Hồng | 1.084 | 422,28 | 476.675 | 886 | 420,67 | 387.984 |
AGM | XNK An Giang | 2.262 | 387,99 | 243.331 | 1.594 | 415,47 | 183.707 |
SHA | Sơn Hà Sài Gòn | 2.818 | 361,86 | 161.932 | 2.235 | 394,26 | 139.909 |
HMC | Kim khí TP.HCM | 1.694 | 380,62 | 259.087 | 1.469 | 389,54 | 229.911 |
SBA | Sông Ba JSC | 2.825 | 388,34 | 154.528 | 2.513 | 382,26 | 135.302 |
TLG | Tập đoàn Thiên Long | 1.072 | 356,60 | 396.576 | 899 | 381,69 | 356.043 |
HTT | Thương mại Hà Tây | 5.881 | 374,74 | 96.883 | 3.868 | 383,20 | 65.160 |
LAF | Chế biến Hàng XK Long An | 2.292 | 400,27 | 178.347 | 2.244 | 385,04 | 167.964 |
DCT | Tấm lợp VLXD Đồng Nai | 3.153 | 382,65 | 131.251 | 2.915 | 373,54 | 118.462 |
DC4 | Xây dựng DIC Holdings | 2.179 | 367,78 | 216.470 | 1.699 | 368,50 | 169.088 |
BCI | Khang Phuc House Co.,Ltd | 2.599 | 396,31 | 143.202 | 2.767 | 368,64 | 141.849 |
CLG | Cotec Land | 2.781 | 318,02 | 136.185 | 2.335 | 360,54 | 129.630 |
Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.