Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SRC | Cao su Sao Vàng | 1.913 | 571,97 | 302.716 | 1.889 | 540,08 | 282.283 |
CNG | CNG Việt Nam | 1.530 | 573,21 | 464.617 | 1.234 | 601,81 | 393.455 |
TNH | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 1.759 | 564,65 | 429.166 | 1.316 | 637,75 | 362.520 |
GSP | Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 2.165 | 557,99 | 342.158 | 1.631 | 621,78 | 287.263 |
CVT | CMC JSC | 2.094 | 552,22 | 290.434 | 1.901 | 563,33 | 268.994 |
D2D | Phát triển Đô thị số 2 | 1.069 | 546,49 | 610.747 | 895 | 537,57 | 502.914 |
NTB | Công trình giao thông 584 | 4.595 | 546,35 | 125.871 | 4.341 | 536,95 | 116.852 |
VNG | DL Thành Thành Công | 2.960 | 554,61 | 262.719 | 2.111 | 632,86 | 213.772 |
PXT | Xây lắp Đường ống Dầu khí | 3.585 | 533,49 | 177.776 | 3.001 | 535,76 | 149.436 |
C32 | CIC39 | 1.463 | 534,46 | 424.572 | 1.259 | 547,90 | 374.624 |
SBS | Chứng khoán Sacombank | 6.334 | 523,04 | 95.845 | 5.457 | 517,21 | 81.656 |
HHP | Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 3.126 | 523,68 | 253.037 | 2.070 | 616,44 | 197.211 |
BIC | Bảo hiểm BIDV | 1.713 | 514,41 | 332.579 | 1.547 | 552,25 | 322.320 |
KOS | Công ty KOSY | 2.162 | 530,27 | 258.590 | 2.051 | 525,91 | 243.257 |
TIP | PT KCN Tín Nghĩa | 1.456 | 510,38 | 435.771 | 1.171 | 521,75 | 358.263 |
PTK | Luyện kim Phú Thịnh | 5.817 | 500,00 | 105.394 | 4.744 | 546,33 | 93.925 |
PGD | PV GAS D | 2.315 | 502,51 | 210.908 | 2.383 | 489,83 | 211.597 |
VST | Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 3.700 | 497,92 | 142.202 | 3.502 | 472,55 | 127.710 |
TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | 1.352 | 496,17 | 473.007 | 1.049 | 540,19 | 399.521 |
KPF | Đầu tư Tài sản KOJI | 3.072 | 495,69 | 271.556 | 1.825 | 535,63 | 174.335 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.