Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
ATG An Trường An 6.338 485,86 121.254 4.007 563,55 88.920
BMC Khoáng sản Bình Định 1.276 481,17 415.680 1.158 461,18 361.557
TS4 Thủy sản số 4 2.119 476,62 227.500 2.095 424,54 200.347
NHA PT Nhà và Đô thị Nam HN 1.506 472,22 432.775 1.091 490,32 325.586
BCM Becamex IDC 1.022 468,61 533.905 878 509,64 498.667
VFMVF4 Quỹ Đầu tư Doanh nghiệp Hàng đầu Việt Nam 4.352 456,64 113.068 4.039 455,20 104.603
ACL Thủy sản CL An Giang 1.456 451,37 372.902 1.210 476,28 327.111
CDC Chương Dương Corp 2.234 457,17 231.801 1.972 472,87 211.669
SVC SAVICO 2.084 447,67 217.890 2.055 432,36 207.448
RDP Nhựa Rạng Đông 3.544 448,39 223.564 2.006 641,15 180.894
SJD Thủy điện Cần Đơn 2.015 443,98 302.915 1.466 494,96 245.653
CRC Create Capital Việt Nam 2.436 438,57 252.423 1.737 483,08 198.319
ST8 Đầu tư Phát triển ST8 2.218 425,18 238.790 1.781 434,63 195.918
DHA Hóa An 1.387 422,72 355.059 1.191 415,20 299.360
VNS Ánh Dương Việt Nam 1.975 413,90 216.186 1.915 410,38 207.766
CIG Xây dựng COMA 18 2.503 405,31 222.066 1.825 440,06 175.819
CTR Công trình Viettel 1.065 400,24 440.807 908 409,21 384.133
TNC Cao su Thống Nhất 2.008 398,90 186.082 2.144 356,60 177.627
DHG Dược Hậu Giang 779 399,73 580.713 688 421,72 541.655
BCI Khang Phuc House Co.,Ltd 2.599 396,31 143.202 2.767 368,64 141.849

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.