Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
CNG CNG Việt Nam 1.550 675,31 546.233 1.236 720,76 464.968
HHP HHP Global 3.197 586,13 283.406 2.068 703,48 220.070
TDM Nước Thủ Dầu Một 2.150 644,02 374.346 1.720 692,08 321.889
HSL Thực phẩm Hồng Hà 2.825 715,67 312.123 2.293 679,13 240.391
UDC XD&PT Đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu 3.523 678,24 212.770 3.188 669,71 190.109
CTF City Auto 2.938 685,99 254.008 2.701 667,22 227.102
TIP PT KCN Tín Nghĩa 1.500 618,04 508.485 1.215 639,42 426.292
VNG DL Thành Thành Công 2.917 561,62 269.793 2.082 640,90 219.676
PTC Đầu tư ICAPITAL 2.723 718,69 279.069 2.575 628,74 230.935
ST8 Tập đoàn ST8 2.268 609,05 332.816 1.830 611,99 269.887
LMH Quoc te Holding 12.159 356,60 71.139 5.013 604,46 49.714
NAB Ngân hàng Nam Á 5.013 518,32 135.950 3.813 613,17 122.304
KPF Đầu tư Tài sản KOJI 3.115 566,20 303.646 1.865 612,26 196.585
BTP Nhiệt điện Bà Rịa 2.469 599,52 268.214 2.235 603,88 244.557
PVP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương 2.678 550,40 243.783 2.258 601,82 224.737
VID Viễn Đông 2.644 635,48 242.733 2.618 600,15 227.013
CTR Công trình Viettel 967 579,70 742.315 781 596,26 616.732
BIC Bảo hiểm BIDV 1.664 541,33 361.491 1.497 579,50 348.245
CDC Chương Dương Corp 2.270 535,63 284.982 1.880 585,30 257.845
KOS Công ty KOSY 2.077 596,13 298.866 1.995 592,62 285.335

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.