Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
QNS | Đường Quảng Ngãi | -0,94 | -19.900 | 200 | 0,01 | 20.100 | 0,95 |
HPP | Sơn Hải Phòng | 0,01 | 100 | 100 | 0,01 | 0 | 0,00 |
UDC | Đầu tư Xây dựng UDCons | 0,01 | 1.900 | 1.900 | 0,01 | 0 | 0,00 |
CAT | Thủy sản Cà Mau | 0,01 | 300 | 300 | 0,01 | 0 | 0,00 |
SAS | DV Hàng không sân bay TSN | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
ND2 | Đầu tư và PT điện Miền Bắc 2 | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HBD | Bao bì PP Bình Dương | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
GHC | Thủy điện Gia Lai | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
QTP | Nhiệt điện Quảng Ninh | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SGB | Sài Gòn Công thương | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SGI | ĐT PT Sài Gòn 3 Group | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SGP | Cảng Sài Gòn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SGS | Vận tải biển Sài Gòn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SHC | Hàng hải Sài Gòn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SHG | Tổng Công ty Sông Hồng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SID | Đầu tư PT Sài Gòn Co.op | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SIG | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SIV | SIVICO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SJC | Sông Đà 1.01 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.