Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
QNS | Đường Quảng Ngãi | -2,33 | -49.200 | 50.800 | 2,41 | 100.000 | 4,74 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 1,78 | 59.300 | 59.300 | 1,78 | 0 | 0,00 |
HPP | Sơn Hải Phòng | 1,77 | 21.200 | 21.200 | 1,77 | 0 | 0,00 |
DDV | DAP - Vinachem | 1,72 | 61.600 | 61.600 | 1,72 | 0 | 0,00 |
VEF | Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 1,70 | 9.400 | 9.400 | 1,70 | 0 | 0,00 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | 0,35 | 10.300 | 40.100 | 1,37 | 29.800 | 1,02 |
GDA | Tôn Đông Á | 1,23 | 64.300 | 64.300 | 1,23 | 0 | 0,00 |
ACV | Cảng Hàng không VN | 0,91 | 9.300 | 10.300 | 1,01 | 1.000 | 0,10 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 0,93 | 66.100 | 66.100 | 0,93 | 0 | 0,00 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -11,58 | -91.200 | 6.100 | 0,77 | 97.300 | 12,35 |
WSB | Bia Sài Gòn - Miền Tây | 0,40 | 6.400 | 6.400 | 0,40 | 0 | 0,00 |
TV1 | Tư vấn XD Điện 1 | 0,37 | 14.700 | 14.700 | 0,37 | 0 | 0,00 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | -1,16 | -29.490 | 7.110 | 0,28 | 36.600 | 1,43 |
FOC | FPT Online | 0,14 | 2.100 | 2.100 | 0,14 | 0 | 0,00 |
GCF | Thực phẩm G.C | 0,10 | 3.100 | 3.100 | 0,10 | 0 | 0,00 |
SAS | DV Hàng không sân bay TSN | 0,09 | 2.000 | 2.000 | 0,09 | 0 | 0,00 |
BTH | Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 0,08 | 1.400 | 1.400 | 0,08 | 0 | 0,00 |
HBC | Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 0,05 | 8.400 | 8.400 | 0,05 | 0 | 0,00 |
KLB | KienlongBank | 0,02 | 1.200 | 2.000 | 0,04 | 800 | 0,01 |
CNC | Công nghệ cao Traphaco | 0,02 | 500 | 500 | 0,02 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.