Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C69 | Xây dựng 1369 | -0,10 | -14.100 | 1.900 | 0,01 | 16.000 | 0,11 |
VC7 | BGI Group | -0,02 | -1.200 | 6.200 | 0,07 | 7.400 | 0,09 |
BAX | Công ty Thống Nhất | -0,09 | -2.200 | 0 | 0,00 | 2.200 | 0,09 |
CTP | Minh Khang Capital Trading Public | -0,03 | -7.000 | 8.000 | 0,04 | 15.000 | 0,07 |
NRC | Tập đoàn Danh Khôi | -0,03 | -6.800 | 4.100 | 0,02 | 10.900 | 0,05 |
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | -0,05 | -5.400 | 0 | 0,00 | 5.400 | 0,05 |
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | -0,01 | -1.200 | 6.200 | 0,04 | 7.400 | 0,04 |
NBC | Than Núi Béo | -0,02 | -1.900 | 1.300 | 0,02 | 3.200 | 0,04 |
LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | -0,04 | -700 | 0 | 0,00 | 700 | 0,04 |
PRC | Vận tải Portserco | -0,03 | -1.300 | 0 | 0,00 | 1.300 | 0,03 |
THD | Công ty Thaiholdings | -0,03 | -700 | 0 | 0,00 | 700 | 0,03 |
TTH | TM và DV Tiến Thành | -0,02 | -5.000 | 0 | 0,00 | 5.000 | 0,02 |
PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | -0,02 | -2.000 | 0 | 0,00 | 2.000 | 0,02 |
WCS | Bến xe Miền Tây | 0,08 | 407 | 507 | 0,10 | 100 | 0,02 |
PSI | Chứng khoán Dầu khí | -0,01 | -1.500 | 400 | 0,00 | 1.900 | 0,02 |
BCC | Xi măng Bỉm Sơn | -0,01 | -1.600 | 0 | 0,00 | 1.600 | 0,01 |
API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | -0,01 | -3.000 | 0 | 0,00 | 3.000 | 0,01 |
APS | CK Châu Á - TBD | 0,01 | 2.000 | 4.000 | 0,02 | 2.000 | 0,01 |
DPC | Nhựa Đà Nẵng | -0,01 | -2.000 | 0 | 0,00 | 2.000 | 0,01 |
NET | Bột giặt Net | 0,00 | 0 | 100 | 0,01 | 100 | 0,01 |
Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.