NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS DVKT Dầu khí PTSC 0,88 11.455 383.700 16,40 372.245 15,53
CEO Tập đoàn CEO -7,22 -394.172 3.000 0,06 397.172 7,28
IDC IDICO 70,27 1.208.000 1.323.500 77,43 115.500 7,17
TNG Đầu tư và Thương mại TNG -4,93 -222.800 23.200 0,51 246.000 5,43
PLC Hóa dầu Petrolimex -2,88 -100.200 20.000 0,58 120.200 3,46
SHS Chứng khoán SG - HN -2,64 -139.779 1.000 0,02 140.779 2,66
HUT HUD - Tasco -2,24 -132.300 0 0,00 132.300 2,24
LAS Hóa chất Lâm Thao 1,71 82.900 157.100 3,27 74.200 1,56
BVS Chứng khoán Bảo Việt -0,29 -7.100 30.700 1,15 37.800 1,43
VGS Ống thép Việt Đức 2,95 106.800 156.400 4,38 49.600 1,43
MST Đầu tư MST -1,13 -201.800 0 0,00 201.800 1,13
MBS Chứng khoán MB 15,57 552.700 574.200 16,19 21.500 0,61
PVB Bọc ống Dầu khí Việt Nam 0,27 10.100 30.400 0,80 20.300 0,53
VCS VICOSTONE -0,14 -2.100 5.600 0,37 7.700 0,51
L14 Licogi 14 -0,32 -8.500 1.800 0,07 10.300 0,39
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long -0,31 -24.100 0 0,00 24.100 0,31
DHT Dược phẩm Hà Tây -0,20 -7.000 0 0,00 7.000 0,20
IPA Tập đoàn Đầu tư I.P.A -0,12 -8.500 3.300 0,05 11.800 0,17
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt 0,01 300 6.400 0,17 6.100 0,16
VC2 Đầu tư và Xây dựng VINA2 -0,11 -12.500 200 0,00 12.700 0,11

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.