Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TIP | PT KCN Tín Nghĩa | -0,06 | -2.600 | 0 | 0,00 | 2.600 | 0,06 |
TIX | TANIMEX | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TLD | ĐT XD và PT Đô thị Thăng Long | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TVB | Chứng khoán Trí Việt | -0,08 | -9.300 | 0 | 0,00 | 9.300 | 0,08 |
TVS | Chứng khoán Thiên Việt | 0,00 | -200 | 0 | 0,00 | 200 | 0,00 |
TVT | May Việt Thắng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TYA | Dây và Cáp điện Taya | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
UIC | Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VAF | Phân lân Văn Điển | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | 0,00 | -200 | 0 | 0,00 | 200 | 0,00 |
VDP | Dược phẩm VIDIPHA | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TTE | ĐT Năng lượng Trường Thịnh | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCF | VinaCafé Biên Hòa | -0,29 | -1.400 | 0 | 0,00 | 1.400 | 0,29 |
Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.