Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SFG | Phân bón Miền Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SFI | Vận tải SAFI | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
UIC | Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TTE | ĐT Năng lượng Trường Thịnh | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TTF | Gỗ Trường Thành | -0,04 | -11.200 | 0 | 0,00 | 11.200 | 0,04 |
TVT | May Việt Thắng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VDP | Dược phẩm VIDIPHA | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNG | DL Thành Thành Công | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNL | Logistics Vinalink | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNS | Ánh Dương Việt Nam | -3,02 | -232.200 | 0 | 0,00 | 232.200 | 3,02 |
VID | Viễn Đông | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VIB | VIBBank | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VPG | Đầu tư TMại XNK Việt Phát | -0,03 | -1.800 | 0 | 0,00 | 1.800 | 0,03 |
VPH | Vạn Phát Hưng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.