Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
20/12/2024 489.031 -682.476.700 1.388.276 59.853.205.600 899.245 60.535.682.300
19/12/2024 475.710 -4.705.117.000 996.810 17.332.663.000 521.100 22.037.780.000
18/12/2024 143.977 58.053.949.300 670.194 75.777.150.000 526.217 17.723.200.700
17/12/2024 -845.252 -57.320.214.700 458.441 25.871.058.200 1.303.693 83.191.272.900
16/12/2024 -681.194 -16.951.506.300 727.520 18.989.760.800 1.408.714 35.941.267.100
13/12/2024 211.155 -8.814.105.000 1.043.755 86.843.205.000 832.600 95.657.310.000
12/12/2024 -1.361.401 -27.212.772.300 258.200 6.882.140.000 1.619.601 34.094.912.300
11/12/2024 -2.663.518 -179.525.633.400 944.754 7.810.540.000 3.608.272 187.336.173.400
10/12/2024 -503.636 -19.726.723.500 606.875 8.964.262.500 1.110.511 28.690.986.000
09/12/2024 -355.109 -3.123.459.700 471.601 22.441.358.300 826.710 25.564.818.000

 

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -2,00 38.819 383.400 39,64 344.581 41,64
MCH 0,92 4.100 63.600 14,12 59.500 13,21
HNG 0,02 100 323.100 1,98 323.000 1,96
MFS -1,08 -27.200 100 0,00 27.300 1,08
PHP -1,06 -26.000 0 0,00 26.000 1,06
OIL -0,35 -28.400 24.700 0,31 53.100 0,66
CLX -0,29 -16.500 4.000 0,07 20.500 0,36
CSI 0,10 3.200 10.400 0,33 7.200 0,23
AAS -0,20 -28.800 0 0,00 28.800 0,20
BSR 1,23 55.550 58.050 1,29 2.500 0,06

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -2,00 38.819 383.400 39,64 344.581 41,64
MCH 0,92 4.100 63.600 14,12 59.500 13,21
HNG 0,02 100 323.100 1,98 323.000 1,96
BSR 1,23 55.550 58.050 1,29 2.500 0,06
ABI 0,50 19.600 19.600 0,50 0 0,00
MPC 0,38 25.400 25.400 0,38 0 0,00
CSI 0,10 3.200 10.400 0,33 7.200 0,23
OIL -0,35 -28.400 24.700 0,31 53.100 0,66
VEA 0,19 4.750 4.950 0,20 200 0,01
QNS 0,15 3.000 3.000 0,15 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.