Từ ngày:
Đến ngày
Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
Mua ròng
Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
Mua ròng
Bán ròng
Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
Ngày | KL ròng | GT ròng | KL mua | GT mua | KL bán | GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
23/04/2024 | -177.200 | -13.125.430.000 | 433.200 | 13.168.280.000 | 610.400 | 26.293.710.000 |
22/04/2024 | 412.852 | -1.966.422.600 | 1.009.017 | 20.309.577.400 | 596.165 | 22.276.000.000 |
19/04/2024 | 603.724 | 15.303.609.900 | 1.049.806 | 33.996.564.800 | 446.082 | 18.692.954.900 |
17/04/2024 | 313.340 | 23.288.409.200 | 446.240 | 27.187.879.200 | 132.900 | 3.899.470.000 |
16/04/2024 | 778.303 | 13.700.332.800 | 1.119.233 | 23.953.144.800 | 340.930 | 10.252.812.000 |
15/04/2024 | -527.510 | -16.676.266.500 | 1.105.508 | 30.672.799.200 | 1.633.018 | 47.349.065.700 |
12/04/2024 | -750.435 | -12.917.021.000 | 668.265 | 19.691.429.000 | 1.418.700 | 32.608.450.000 |
11/04/2024 | 889.827 | 24.824.207.200 | 1.003.807 | 28.406.107.200 | 113.980 | 3.581.900.000 |
10/04/2024 | -303.100 | -7.502.780.000 | 610.200 | 13.704.680.000 | 913.300 | 21.207.460.000 |
09/04/2024 | -850.545 | -14.117.572.900 | 238.581 | 9.931.481.400 | 1.089.126 | 24.049.054.300 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
VEA | -16,50 | -467.500 | 32.700 | 1,16 | 500.200 | 17,66 |
ACV | -0,41 | -4.700 | 75.300 | 6,27 | 80.000 | 6,68 |
NTC | -1,23 | -6.200 | 0 | 0,00 | 6.200 | 1,23 |
VGI | -0,22 | -4.000 | 0 | 0,00 | 4.000 | 0,22 |
CSI | -0,05 | -1.500 | 4.300 | 0,14 | 5.800 | 0,19 |
MCH | -0,03 | -200 | 500 | 0,07 | 700 | 0,10 |
MFS | -0,09 | -3.500 | 0 | 0,00 | 3.500 | 0,09 |
VTK | -0,04 | -900 | 100 | 0,01 | 1.000 | 0,05 |
MTL | -0,04 | -6.500 | 0 | 0,00 | 6.500 | 0,04 |
MPC | -0,02 | -1.400 | 300 | 0,00 | 1.700 | 0,03 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
ACV | -0,41 | -4.700 | 75.300 | 6,27 | 80.000 | 6,68 |
LTG | 3,46 | 151.700 | 151.700 | 3,46 | 0 | 0,00 |
VEA | -16,50 | -467.500 | 32.700 | 1,16 | 500.200 | 17,66 |
BSR | 0,90 | 50.100 | 50.100 | 0,90 | 0 | 0,00 |
AAS | 0,81 | 100.000 | 100.000 | 0,81 | 0 | 0,00 |
CSI | -0,05 | -1.500 | 4.300 | 0,14 | 5.800 | 0,19 |
MSR | 0,10 | 7.500 | 7.500 | 0,10 | 0 | 0,00 |
MCH | -0,03 | -200 | 500 | 0,07 | 700 | 0,10 |
GHC | 0,06 | 2.000 | 2.000 | 0,06 | 0 | 0,00 |
NCS | 0,05 | 2.000 | 2.000 | 0,05 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.