Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
09/05/2025 -353.731 -2.975.214.800 284.334 20.621.540.000 638.065 23.596.754.800
08/05/2025 -369.517 -17.480.524.000 398.100 13.498.030.000 767.617 30.978.554.000
07/05/2025 -85.367 -16.455.641.500 933.900 53.847.930.000 1.019.267 70.303.571.500
06/05/2025 -435.442 -13.239.449.200 796.508 48.556.997.200 1.231.950 61.796.446.400
05/05/2025 -200.430 -1.880.686.000 461.370 35.519.046.000 661.800 37.399.732.000
29/04/2025 -708.583 -11.948.783.500 1.017.617 56.050.032.100 1.726.200 67.998.815.600
28/04/2025 -792.147 -28.510.620.300 760.853 18.187.399.700 1.553.000 46.698.020.000
25/04/2025 -824.881 -25.157.257.000 682.739 21.835.169.000 1.507.620 46.992.426.000
24/04/2025 -1.443.600 -110.320.340.000 666.100 14.202.570.000 2.109.700 124.522.910.000
23/04/2025 -424.802 -7.374.565.100 551.904 19.072.079.500 976.706 26.446.644.600

 

Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VEA -14,13 -370.800 53.500 2,05 424.300 16,18
NTC -5,64 -40.000 0 0,00 40.000 5,64
ACV -1,56 -16.300 21.600 2,06 37.900 3,62
QNS 1,81 39.800 111.100 5,05 71.300 3,23
HBC -0,51 -81.814 20.000 0,12 101.814 0,63
PDV -0,52 -39.000 0 0,00 39.000 0,52
ABI -0,30 -10.800 100 0,00 10.900 0,31
HPD 0,14 7.400 14.400 0,27 7.000 0,13
DRI -0,12 -10.000 0 0,00 10.000 0,12
CSI 0,14 3.900 7.200 0,26 3.300 0,12

Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
QNS 1,81 39.800 111.100 5,05 71.300 3,23
ACV -1,56 -16.300 21.600 2,06 37.900 3,62
VEA -14,13 -370.800 53.500 2,05 424.300 16,18
MCH 1,58 13.499 13.500 1,58 1 0,00
KLB 1,33 108.500 108.500 1,33 0 0,00
MPC 0,29 27.300 27.300 0,29 0 0,00
HPD 0,14 7.400 14.400 0,27 7.000 0,13
CSI 0,14 3.900 7.200 0,26 3.300 0,12
BVB 0,12 10.200 10.200 0,12 0 0,00
HBC -0,51 -81.814 20.000 0,12 101.814 0,63

Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.