Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
09/05/2025 -11.221.163 -244.118.722 28.400.448 1.312.132.025.850 39.621.611 1.556.250.747.650
08/05/2025 8.169.678 235.129.926 46.113.242 1.862.501.197.450 37.943.564 1.627.371.271.850
07/05/2025 13.435.784 290.843.285 39.189.813 1.307.024.278.240 25.754.029 1.016.180.993.350
06/05/2025 7.300.977 148.368.080 39.556.002 1.299.193.181.000 32.255.025 1.150.825.101.200
05/05/2025 3.324.836 -150.060.798 32.499.742 1.195.237.719.000 29.174.906 1.345.298.517.000
29/04/2025 -11.868.573 -409.996.448 32.766.656 1.059.081.895.200 44.635.229 1.469.078.343.150
28/04/2025 6.834.830 15.408.506 35.240.459 1.131.453.472.800 28.405.629 1.116.044.966.850
25/04/2025 -2.363.699 -322.761.848 43.498.959 1.666.599.515.950 45.862.658 1.989.361.364.050
24/04/2025 22.631.845 689.667.164 41.032.533 1.617.586.810.250 18.400.688 927.919.645.950
23/04/2025 1.102.655 -5.024.232 31.181.877 1.253.370.957.700 30.079.222 1.258.395.189.750

 

Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 30,94 269.876 3.854.892 429,90 3.585.016 398,96
VHM -282,21 -4.544.159 863.900 53,78 5.408.059 335,99
MWG -16,81 -291.800 2.355.400 140,75 2.647.200 157,55
VCB -59,88 -1.050.556 502.044 28,77 1.552.600 88,65
SSI -51,35 -2.251.004 1.518.776 34,97 3.769.780 86,32
VPB -48,32 -2.827.500 1.476.800 25,16 4.304.300 73,48
VRE -48,43 -1.941.071 161.400 4,03 2.102.471 52,46
PNJ 29,88 405.570 1.086.570 79,69 681.000 49,81
VNM -21,93 -382.176 462.200 26,54 844.376 48,47
VIC 145,25 1.882.506 2.439.060 187,97 556.554 42,72

Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 30,94 269.876 3.854.892 429,90 3.585.016 398,96
VIC 145,25 1.882.506 2.439.060 187,97 556.554 42,72
MBB 119,72 5.112.624 6.196.424 145,01 1.083.800 25,30
MWG -16,81 -291.800 2.355.400 140,75 2.647.200 157,55
HPG 102,50 4.018.029 5.197.900 132,61 1.179.871 30,11
MSN 75,76 1.216.400 1.510.500 94,05 294.100 18,30
STB 52,84 1.352.086 2.182.786 85,40 830.700 32,56
PNJ 29,88 405.570 1.086.570 79,69 681.000 49,81
CTG 64,61 1.721.818 2.042.600 76,59 320.782 11,98
HDB 39,47 1.866.300 3.602.700 76,40 1.736.400 36,94

Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.