Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
25/04/2024 3.025.624 176.765.638 24.865.451 1.327.669.723.260 21.839.827 1.150.904.085.510
24/04/2024 10.012.523 257.119.161 35.132.272 1.250.835.226.730 25.119.749 993.716.065.380
23/04/2024 231.719 19.242.719 30.445.574 1.138.816.367.550 30.213.855 1.119.573.648.450
22/04/2024 -2.223.860 -151.475.999 32.564.698 1.036.690.839.150 34.788.558 1.188.166.837.650
19/04/2024 109.867 27.585.125 38.101.950 1.451.508.290.550 37.992.083 1.423.923.166.000
17/04/2024 -10.925.420 -324.390.027 27.591.431 1.058.236.891.250 38.516.851 1.382.626.917.800
16/04/2024 -9.397.391 -359.427.128 46.371.825 1.485.099.221.000 55.769.216 1.844.526.349.300
15/04/2024 -20.932.045 -867.447.481 35.287.882 1.171.426.989.400 56.219.927 2.038.874.470.850
12/04/2024 -6.784.149 -430.586.552 22.260.911 693.730.695.300 29.045.060 1.124.317.247.350
11/04/2024 5.179.415 -72.238.066 32.144.953 944.428.545.200 26.965.538 1.016.666.611.350

 

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 2,42 18.718 3.487.818 448,18 3.469.100 445,77
TCB 3,44 71.000 2.054.196 98,97 1.983.196 95,54
MSN -22,17 -326.785 696.815 47,28 1.023.600 69,45
MWG 210,58 3.955.200 5.003.200 266,02 1.048.000 55,44
VCB 17,28 186.921 777.964 71,41 591.043 54,12
HDB -34,84 -1.550.400 805.400 18,11 2.355.800 52,95
VPB -14,91 -816.500 1.791.400 33,20 2.607.900 48,12
HPG 40,83 1.431.940 2.916.910 83,11 1.484.970 42,28
GAS -40,15 -540.700 14.900 1,11 555.600 41,26
SSI 11,02 311.388 1.416.542 50,01 1.105.154 38,99

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 2,42 18.718 3.487.818 448,18 3.469.100 445,77
MWG 210,58 3.955.200 5.003.200 266,02 1.048.000 55,44
TCB 3,44 71.000 2.054.196 98,97 1.983.196 95,54
HPG 40,83 1.431.940 2.916.910 83,11 1.484.970 42,28
VCB 17,28 186.921 777.964 71,41 591.043 54,12
SSI 11,02 311.388 1.416.542 50,01 1.105.154 38,99
MSN -22,17 -326.785 696.815 47,28 1.023.600 69,45
KDH 28,80 838.020 1.098.520 37,66 260.500 8,86
VNM 21,96 340.594 569.694 36,67 229.100 14,71
VPB -14,91 -816.500 1.791.400 33,20 2.607.900 48,12

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.