Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
08/10/2025 4.945.697 516.698.196 62.738.790 2.990.185.297.900 57.793.093 2.473.487.102.350
07/10/2025 -19.772.446 -976.993.414 34.418.536 1.592.011.886.000 54.190.982 2.569.005.299.900
06/10/2025 -34.636.910 -1.778.015.132 47.577.088 1.868.179.417.000 82.213.998 3.646.194.549.000
03/10/2025 -20.501.833 -917.580.133 31.802.753 1.557.747.602.700 52.304.586 2.475.327.735.560
02/10/2025 -32.672.945 -1.724.114.379 23.334.073 977.805.315.750 56.007.018 2.701.919.695.050
01/10/2025 -19.977.375 -1.165.296.610 26.123.079 1.013.750.688.450 46.100.454 2.179.047.298.450
30/09/2025 -27.888.941 -1.081.233.264 34.901.855 1.627.093.712.200 62.790.796 2.708.326.976.350
29/09/2025 -5.603.190 -328.584.203 32.602.331 1.303.858.219.600 38.205.521 1.632.442.422.800
26/09/2025 -29.009.985 -1.322.981.156 20.523.583 984.481.426.450 49.533.568 2.307.462.582.550
25/09/2025 -31.066.313 -1.401.924.227 28.391.584 1.278.754.888.400 59.457.897 2.680.679.114.950

 

Cập nhật lúc 15:10 08/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MSN -131,96 -1.583.512 2.178.600 181,28 3.762.112 313,24
SSI -72,08 -1.702.013 5.283.520 217,85 6.985.533 289,93
VRE -148,91 -4.235.398 2.750.805 97,06 6.986.203 245,98
VHM 106,53 978.969 3.181.007 335,97 2.202.038 229,44
HPG 179,59 6.150.629 13.703.540 399,17 7.552.911 219,58
MBB -108,95 -4.043.515 3.820.300 103,39 7.863.815 212,34
VPB -26,18 -846.814 3.450.100 107,40 4.296.914 133,57
VIC 81,54 450.360 1.061.912 190,88 611.552 109,35
TCB -66,42 -1.723.600 888.800 34,69 2.612.400 101,11
HDB 84,95 2.708.779 5.487.910 171,84 2.779.131 86,89

Cập nhật lúc 15:10 08/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 179,59 6.150.629 13.703.540 399,17 7.552.911 219,58
VHM 106,53 978.969 3.181.007 335,97 2.202.038 229,44
MWG 260,47 3.241.300 4.051.200 325,53 809.900 65,06
SSI -72,08 -1.702.013 5.283.520 217,85 6.985.533 289,93
VCB 130,43 2.034.008 3.151.800 202,06 1.117.792 71,63
VIC 81,54 450.360 1.061.912 190,88 611.552 109,35
MSN -131,96 -1.583.512 2.178.600 181,28 3.762.112 313,24
STB 108,14 1.809.790 2.887.700 171,98 1.077.910 63,84
HDB 84,95 2.708.779 5.487.910 171,84 2.779.131 86,89
CTG 62,55 1.192.006 2.269.310 119,34 1.077.304 56,79

Cập nhật lúc 15:10 08/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.