Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
20/12/2024 -13.420.789 -99.078.485 32.345.908 1.477.446.095.500 45.766.697 1.576.524.580.950
19/12/2024 -14.165.539 -328.164.720 22.371.304 987.881.858.450 36.536.843 1.316.046.578.500
18/12/2024 161.583 -4.707.886 15.319.563 617.905.776.050 15.157.980 622.613.661.600
17/12/2024 -9.193.630 -542.021.854 18.403.272 862.806.070.050 27.596.902 1.404.827.924.050
16/12/2024 -1.938.317 -150.376.626 20.295.472 790.156.217.800 22.233.789 940.532.843.450
13/12/2024 548.119 -26.683.488 17.705.533 827.626.458.150 17.157.414 854.309.946.150
12/12/2024 31.983 -157.903.858 18.052.648 747.170.920.150 18.020.665 905.074.778.200
11/12/2024 -7.941.838 -132.277.756 19.480.531 854.518.903.050 27.422.369 986.796.659.500
10/12/2024 -6.417.022 -106.438.136 13.710.566 572.412.721.800 20.127.588 678.850.857.550
09/12/2024 -6.410.541 -471.331.912 9.262.468 424.677.249.200 15.673.009 896.009.161.500

 

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 87,03 581.998 2.967.812 444,38 2.385.814 357,35
VCB -17,39 -188.018 1.284.100 118,81 1.472.118 136,20
SSI 35,68 1.359.492 5.528.123 144,90 4.168.631 109,22
HPG -89,70 -3.356.834 540.040 14,48 3.896.874 104,18
TCB 0,66 27.700 3.477.100 83,40 3.449.400 82,74
NVL -69,52 -6.877.213 1.305.200 13,19 8.182.413 82,71
VHM -50,51 -1.252.319 668.074 26,96 1.920.393 77,47
VNM 125,92 1.942.435 3.122.995 202,56 1.180.560 76,64
MWG 35,66 588.925 1.757.025 105,97 1.168.100 70,31
KDH 57,75 1.612.147 3.227.647 115,63 1.615.500 57,88

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 87,03 581.998 2.967.812 444,38 2.385.814 357,35
VNM 125,92 1.942.435 3.122.995 202,56 1.180.560 76,64
SSI 35,68 1.359.492 5.528.123 144,90 4.168.631 109,22
VCB -17,39 -188.018 1.284.100 118,81 1.472.118 136,20
KDH 57,75 1.612.147 3.227.647 115,63 1.615.500 57,88
MWG 35,66 588.925 1.757.025 105,97 1.168.100 70,31
TCB 0,66 27.700 3.477.100 83,40 3.449.400 82,74
VPB -0,62 -39.517 2.331.983 43,87 2.371.500 44,49
CTG -5,78 -168.100 1.009.000 36,42 1.177.100 42,20
VRE -4,06 -137.283 1.893.428 30,58 2.030.711 34,63

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.