Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
01/07/2025 -13.371.345 -471.608.184 32.766.511 1.276.784.872.750 46.137.856 1.748.393.057.100
30/06/2025 -2.078.978 33.913.270 23.728.327 984.254.239.450 25.807.305 950.340.969.300
27/06/2025 3.928.369 136.963.298 32.823.161 1.393.633.665.600 28.894.792 1.256.670.367.600
26/06/2025 -9.969.296 -472.263.052 27.716.576 989.270.282.800 37.685.872 1.461.533.334.800
25/06/2025 5.825.125 317.439.263 28.889.852 1.181.953.815.450 23.064.727 864.514.552.900
24/06/2025 2.029.466 127.978.129 40.253.203 1.607.913.358.450 38.223.737 1.479.935.229.250
23/06/2025 -1.755.101 53.876.197 23.060.105 974.552.509.200 24.815.206 920.676.312.550
20/06/2025 -768.128 -810.492.086 57.020.195 2.143.351.021.780 57.788.323 2.953.843.108.130
19/06/2025 -7.636.271 -725.131.972 19.932.973 640.404.202.550 27.569.244 1.365.536.174.500
18/06/2025 4.823.323 -91.635.569 32.601.096 1.221.524.255.450 27.777.773 1.313.159.824.400

 

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VJC -368,20 -3.930.800 487.000 43,89 4.417.800 412,09
HDB -219,48 -9.089.800 7.921.700 174,75 17.011.500 394,23
HPG -94,07 -4.145.590 2.824.532 64,17 6.970.122 158,24
MBB -0,07 -2.600 4.152.100 114,60 4.154.700 114,67
VHM 1,19 15.250 1.245.730 94,81 1.230.480 93,61
FPT 51,95 436.938 1.150.465 136,76 713.527 84,80
MWG 14,90 225.425 1.385.730 90,27 1.160.305 75,38
VIC 11,84 121.735 791.520 75,41 669.785 63,57
BID -4,88 -132.821 947.000 34,54 1.079.821 39,42
VCB 30,97 538.971 1.127.000 65,32 588.029 34,36

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HDB -219,48 -9.089.800 7.921.700 174,75 17.011.500 394,23
FPT 51,95 436.938 1.150.465 136,76 713.527 84,80
MBB -0,07 -2.600 4.152.100 114,60 4.154.700 114,67
MSN 61,16 809.685 1.255.808 94,87 446.123 33,71
VHM 1,19 15.250 1.245.730 94,81 1.230.480 93,61
MWG 14,90 225.425 1.385.730 90,27 1.160.305 75,38
VIC 11,84 121.735 791.520 75,41 669.785 63,57
VCB 30,97 538.971 1.127.000 65,32 588.029 34,36
HPG -94,07 -4.145.590 2.824.532 64,17 6.970.122 158,24
STB 21,89 466.200 1.130.500 52,92 664.300 31,03

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.