Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
08/10/2025 -2.273.383 -62.351.037.600 2.237.631 56.956.177.100 4.511.014 119.307.214.700
07/10/2025 -900.983 -37.250.148.400 3.411.939 81.885.505.500 4.312.922 119.135.653.900
06/10/2025 -1.055.874 -38.483.422.600 2.100.411 39.876.539.000 3.156.285 78.359.961.600
03/10/2025 -3.261.869 -86.452.658.200 1.609.918 33.177.511.200 4.871.787 119.630.169.400
02/10/2025 -2.597.423 -44.426.949.400 798.410 25.578.406.000 3.395.833 70.005.355.400
01/10/2025 -4.786.048 -125.754.990.400 1.173.706 25.747.077.400 5.959.754 151.502.067.800
30/09/2025 837.788 17.882.566.700 6.416.868 161.196.875.200 5.579.080 143.314.308.500
29/09/2025 -1.131.433 -35.698.180.500 3.729.952 90.557.652.900 4.861.385 126.255.833.400
26/09/2025 -3.698.413 -101.712.154.800 3.117.600 67.820.550.000 6.816.013 169.532.704.800
25/09/2025 -4.304.531 -141.536.139.100 4.253.304 88.043.267.200 8.557.835 229.579.406.300

 

Cập nhật lúc 15:10 08/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDC -47,63 -1.252.115 89.700 3,40 1.341.815 51,03
SHS 13,55 521.380 1.501.730 40,15 980.350 26,60
CEO -15,73 -627.200 133.700 3,21 760.900 18,94
PLC -2,44 -84.300 1.600 0,05 85.900 2,48
HUT -0,87 -49.300 92.900 1,58 142.200 2,45
MST -1,59 -252.900 119.900 0,74 372.800 2,32
VGS -1,56 -51.100 19.700 0,61 70.800 2,16
VTZ -1,48 -81.600 0 0,00 81.600 1,48
VFS -0,50 -26.200 50.100 0,92 76.300 1,42
TNG -0,67 -34.500 28.500 0,54 63.000 1,22

Cập nhật lúc 15:10 08/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SHS 13,55 521.380 1.501.730 40,15 980.350 26,60
IDC -47,63 -1.252.115 89.700 3,40 1.341.815 51,03
CEO -15,73 -627.200 133.700 3,21 760.900 18,94
HUT -0,87 -49.300 92.900 1,58 142.200 2,45
MBS 0,53 16.100 38.500 1,35 22.400 0,82
VFS -0,50 -26.200 50.100 0,92 76.300 1,42
PVS 0,12 3.686 27.800 0,90 24.114 0,79
BVS 0,03 600 19.600 0,75 19.000 0,72
MST -1,59 -252.900 119.900 0,74 372.800 2,32
SLS 0,66 3.801 3.801 0,66 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 08/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.