Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
25/04/2024 1.999.978 88.887.154.300 3.833.377 125.425.659.800 1.833.399 36.538.505.500
24/04/2024 1.572.081 60.369.614.200 4.377.900 130.441.330.000 2.805.819 70.071.715.800
23/04/2024 281.908 21.337.341.500 2.662.312 80.141.438.600 2.380.404 58.804.097.100
22/04/2024 2.156.887 71.705.985.700 4.239.400 128.167.020.000 2.082.513 56.461.034.300
19/04/2024 -1.795.033 -43.446.233.600 4.772.100 119.899.030.000 6.567.133 163.345.263.600
17/04/2024 -1.433.497 -27.020.182.000 1.757.116 41.614.341.600 3.190.613 68.634.523.600
16/04/2024 1.716.507 29.950.396.500 4.042.807 95.905.496.500 2.326.300 65.955.100.000
15/04/2024 2.528.960 55.613.006.100 5.978.200 151.179.680.000 3.449.240 95.566.673.900
12/04/2024 259.454 12.759.226.100 1.255.000 40.988.160.000 995.546 28.228.933.900
11/04/2024 1.914.293 77.449.268.100 3.056.380 104.342.369.200 1.142.087 26.893.101.100

 

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SHS -11,73 -634.400 2.100 0,04 636.500 11,77
MBS 0,40 13.987 292.927 8,05 278.940 7,65
CEO -5,43 -295.300 0 0,00 295.300 5,43
LAS 16,50 884.400 999.300 18,65 114.900 2,15
BVS -0,67 -18.400 17.900 0,64 36.300 1,30
TNG -1,27 -62.900 0 0,00 62.900 1,27
GKM -0,91 -31.400 1.800 0,05 33.200 0,96
PVS 79,28 2.028.900 2.049.800 80,10 20.900 0,81
VGS -0,57 -22.800 4.000 0,10 26.800 0,67
DTD 1,66 63.800 85.300 2,22 21.500 0,56

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS 79,28 2.028.900 2.049.800 80,10 20.900 0,81
LAS 16,50 884.400 999.300 18,65 114.900 2,15
IDC 14,11 257.000 267.000 14,66 10.000 0,55
MBS 0,40 13.987 292.927 8,05 278.940 7,65
DTD 1,66 63.800 85.300 2,22 21.500 0,56
BVS -0,67 -18.400 17.900 0,64 36.300 1,30
HUT -0,12 -6.950 8.950 0,15 15.900 0,27
VIG 0,12 17.600 19.000 0,13 1.400 0,01
AAV 0,08 17.944 28.700 0,13 10.756 0,05
VGS -0,57 -22.800 4.000 0,10 26.800 0,67

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.