Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
08/10/2025 -18.509.303 218.055.575 106.487.428 4.432.644.424.200 124.996.731 4.214.588.848.960
07/10/2025 -42.725.261 -1.340.703.419 59.114.747 2.433.414.006.150 101.840.008 3.774.117.424.960
06/10/2025 -41.317.721 -1.858.016.568 92.332.488 3.126.509.442.450 133.650.209 4.984.526.010.250
03/10/2025 -34.012.954 -1.221.673.688 72.860.764 2.572.413.468.050 106.873.718 3.794.087.156.430
02/10/2025 -59.670.722 -2.354.948.248 46.177.600 1.628.841.002.720 105.848.322 3.983.789.251.050
01/10/2025 -38.518.335 -1.650.095.611 55.149.237 1.855.638.010.950 93.667.572 3.505.733.621.570
30/09/2025 -33.644.228 -1.286.190.251 88.168.774 3.016.031.419.850 121.813.002 4.302.221.670.600
29/09/2025 -27.264.366 -753.738.719 67.352.664 2.346.002.960.560 94.617.030 3.099.741.679.500
26/09/2025 -51.856.590 -2.046.893.832 59.221.453 1.908.250.475.050 111.078.043 3.955.144.307.280
25/09/2025 -49.718.584 -2.063.767.915 74.533.151 2.460.963.789.320 124.251.735 4.524.731.704.100

 

Cập nhật lúc 15:10 08/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MSN -131,96 -1.583.512 2.178.600 181,28 3.762.112 313,24
SSI -72,08 -1.702.013 5.283.520 217,85 6.985.533 289,93
VRE -148,91 -4.235.398 2.750.805 97,06 6.986.203 245,98
VHM 106,53 978.969 3.181.007 335,97 2.202.038 229,44
HPG 179,59 6.150.629 13.703.540 399,17 7.552.911 219,58
MBB -108,95 -4.043.515 3.820.300 103,39 7.863.815 212,34
SHB -151,02 -8.763.401 2.213.700 38,13 10.977.101 189,15
VCI -109,49 -2.512.981 1.129.600 49,56 3.642.581 159,06
VPB -26,18 -846.814 3.450.100 107,40 4.296.914 133,57
DXG -65,98 -3.244.800 3.044.000 62,55 6.288.800 128,52

Cập nhật lúc 15:10 08/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 179,59 6.150.629 13.703.540 399,17 7.552.911 219,58
VHM 106,53 978.969 3.181.007 335,97 2.202.038 229,44
MWG 260,47 3.241.300 4.051.200 325,53 809.900 65,06
GEX 264,10 4.831.097 5.129.200 280,34 298.103 16,24
SSI -72,08 -1.702.013 5.283.520 217,85 6.985.533 289,93
VCB 130,43 2.034.008 3.151.800 202,06 1.117.792 71,63
VIC 81,54 450.360 1.061.912 190,88 611.552 109,35
MSN -131,96 -1.583.512 2.178.600 181,28 3.762.112 313,24
STB 108,14 1.809.790 2.887.700 171,98 1.077.910 63,84
HDB 84,95 2.708.779 5.487.910 171,84 2.779.131 86,89

Cập nhật lúc 15:10 08/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.