Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
20/12/2024 -8.636.069 30.032.131 72.900.993 2.434.616.936.360 81.537.062 2.404.584.804.910
19/12/2024 -25.015.138 -479.604.526 36.461.517 1.418.088.573.310 61.476.655 1.897.693.098.950
18/12/2024 -1.686.161 -6.142.804 31.571.219 1.049.620.677.700 33.257.380 1.055.763.481.860
17/12/2024 -13.142.079 -668.923.906 30.986.249 1.205.775.595.600 44.128.328 1.874.699.501.610
16/12/2024 -7.632.818 -204.764.131 35.919.335 1.252.942.521.700 43.552.153 1.457.706.652.950
13/12/2024 -2.640.687 -28.919.688 36.507.840 1.345.095.188.970 39.148.527 1.374.014.877.000
12/12/2024 -6.721.898 -295.340.510 29.828.132 1.138.615.951.800 36.550.030 1.433.956.462.000
11/12/2024 -10.241.849 -195.537.314 42.746.270 1.462.038.185.750 52.988.119 1.657.575.499.550
10/12/2024 -8.089.391 -134.885.028 31.146.336 1.059.155.475.930 39.235.727 1.194.040.503.910
09/12/2024 -650.449 -481.079.930 34.916.765 1.001.012.229.030 35.567.214 1.482.092.159.070

 

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 87,03 581.998 2.967.812 444,38 2.385.814 357,35
VCB -17,39 -188.018 1.284.100 118,81 1.472.118 136,20
SSI 35,68 1.359.492 5.528.123 144,90 4.168.631 109,22
HPG -89,70 -3.356.834 540.040 14,48 3.896.874 104,18
VIX 104,96 10.184.701 19.068.302 196,40 8.883.601 91,44
TCB 0,66 27.700 3.477.100 83,40 3.449.400 82,74
NVL -69,52 -6.877.213 1.305.200 13,19 8.182.413 82,71
VHM -50,51 -1.252.319 668.074 26,96 1.920.393 77,47
VNM 125,92 1.942.435 3.122.995 202,56 1.180.560 76,64
SIP 85,96 1.017.100 1.896.400 160,04 879.300 74,09

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 87,03 581.998 2.967.812 444,38 2.385.814 357,35
VNM 125,92 1.942.435 3.122.995 202,56 1.180.560 76,64
VIX 104,96 10.184.701 19.068.302 196,40 8.883.601 91,44
SIP 85,96 1.017.100 1.896.400 160,04 879.300 74,09
SSI 35,68 1.359.492 5.528.123 144,90 4.168.631 109,22
VCB -17,39 -188.018 1.284.100 118,81 1.472.118 136,20
KDH 57,75 1.612.147 3.227.647 115,63 1.615.500 57,88
MWG 35,66 588.925 1.757.025 105,97 1.168.100 70,31
TCB 0,66 27.700 3.477.100 83,40 3.449.400 82,74
VTP 28,73 201.713 447.888 63,70 246.175 34,97

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.