Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
29/08/2025 -104.911.741 -3.623.935.351 83.576.153 3.047.748.457.050 188.487.894 6.671.683.808.050
28/08/2025 -98.633.665 -2.566.325.160 73.537.797 2.763.518.020.200 172.171.462 5.329.843.180.670
27/08/2025 -134.940.346 -4.066.921.033 96.196.151 3.582.672.427.340 231.136.497 7.649.593.460.150
26/08/2025 57.905.963 875.064.747 155.928.628 4.160.420.489.300 98.022.665 3.285.355.742.390
25/08/2025 -45.296.130 -1.755.755.692 144.484.838 4.054.451.448.740 189.780.968 5.810.207.140.960
22/08/2025 -39.693.084 -1.377.808.620 160.308.850 4.676.994.757.790 200.001.934 6.054.803.378.280
21/08/2025 -67.617.132 -2.422.189.001 104.198.968 3.574.188.916.400 171.816.100 5.996.377.917.130
20/08/2025 2.151.744 -436.552.311 184.528.322 5.942.145.185.200 182.376.578 6.378.697.496.390
19/08/2025 -25.154.677 -1.504.176.897 116.113.357 3.509.554.343.790 141.268.034 5.013.731.240.600
18/08/2025 -52.531.729 -1.950.208.481 117.903.483 3.690.053.620.500 170.435.212 5.640.262.101.450

 

Cập nhật lúc 15:10 29/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -373,81 -13.625.996 7.339.201 201,88 20.965.197 575,69
MBB -434,68 -15.672.489 1.376.369 38,11 17.048.858 472,79
FPT -355,77 -3.456.920 624.880 64,21 4.081.800 419,99
SSI -338,07 -7.784.210 1.695.900 72,47 9.480.110 410,54
VIX -337,56 -8.709.728 865.800 33,32 9.575.528 370,87
VPB -310,60 -8.857.549 1.389.101 48,50 10.246.650 359,11
VHM -134,20 -1.301.351 910.600 94,93 2.211.951 229,13
STB -131,74 -2.409.314 1.761.900 97,00 4.171.214 228,74
MWG -11,15 -147.971 2.709.298 210,13 2.857.269 221,28
VCB 83,14 1.210.018 3.689.486 255,19 2.479.468 172,05

Cập nhật lúc 15:10 29/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VCB 83,14 1.210.018 3.689.486 255,19 2.479.468 172,05
MWG -11,15 -147.971 2.709.298 210,13 2.857.269 221,28
HPG -373,81 -13.625.996 7.339.201 201,88 20.965.197 575,69
GMD 128,38 1.858.345 2.262.245 156,28 403.900 27,91
VCI 98,80 2.056.100 2.662.000 127,84 605.900 29,04
VND 48,93 1.935.537 4.398.304 113,68 2.462.767 64,75
TPB 30,05 1.433.500 5.005.800 105,32 3.572.300 75,28
STB -131,74 -2.409.314 1.761.900 97,00 4.171.214 228,74
VHM -134,20 -1.301.351 910.600 94,93 2.211.951 229,13
MSN -24,31 -293.053 1.020.517 84,36 1.313.570 108,67

Cập nhật lúc 15:10 29/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.