Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
16/04/2024 4.694.140 63.319.965 106.508.689 2.907.001.917.740 101.814.549 2.843.681.953.200
15/04/2024 -35.371.541 -1.269.940.187 67.965.058 1.875.171.150.150 103.336.599 3.145.111.336.980
12/04/2024 -16.070.761 -728.531.478 248.142.099 7.127.232.228.450 264.212.860 7.855.763.706.850
11/04/2024 7.010.017 50.974.243 57.448.273 1.697.921.045.330 50.438.256 1.646.946.802.610
10/04/2024 -21.708.678 -607.469.289 50.992.064 1.659.818.630.500 72.700.742 2.267.287.919.290
09/04/2024 7.396.114 273.417.233 53.343.256 1.807.065.946.800 45.947.142 1.533.648.713.920
08/04/2024 -6.559.863 -152.103.864 44.594.649 1.412.202.682.450 51.154.512 1.564.306.546.000
05/04/2024 8.806.237 24.607.705 71.302.998 1.969.277.193.250 62.496.761 1.944.669.487.950
04/04/2024 9.950.089 484.211.472 65.730.356 2.201.778.468.130 55.780.267 1.717.566.996.410
03/04/2024 -29.364.937 -1.230.035.566 57.256.249 1.799.625.151.250 86.621.186 3.029.660.716.950

 

Cập nhật lúc 15:10 16/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBB -0,05 -2.073 16.655.271 416,38 16.657.344 416,43
VHM -207,42 -4.991.322 528.000 21,85 5.519.322 229,27
FUEVFVND -45,65 -1.566.293 2.804.400 82,12 4.370.693 127,77
HPG -9,67 -328.962 4.042.270 113,94 4.371.232 123,61
VNM -83,69 -1.303.720 491.130 31,45 1.794.850 115,14
MSN -42,80 -649.968 984.029 64,80 1.633.997 107,60
FPT -0,87 -7.701 880.500 105,13 888.201 106,00
MWG 57,68 1.168.600 3.033.000 149,43 1.864.400 91,75
VRE -64,14 -2.886.773 934.585 20,84 3.821.358 84,98
SSI 90,54 2.605.559 5.035.910 175,23 2.430.351 84,69

Cập nhật lúc 15:10 16/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBB -0,05 -2.073 16.655.271 416,38 16.657.344 416,43
SSI 90,54 2.605.559 5.035.910 175,23 2.430.351 84,69
MWG 57,68 1.168.600 3.033.000 149,43 1.864.400 91,75
HPG -9,67 -328.962 4.042.270 113,94 4.371.232 123,61
FPT -0,87 -7.701 880.500 105,13 888.201 106,00
DGC 52,23 468.847 866.000 96,82 397.153 44,59
FUEVFVND -45,65 -1.566.293 2.804.400 82,12 4.370.693 127,77
VPB 30,21 1.602.282 4.232.410 79,53 2.630.128 49,32
FUEKIV30 0,06 7.800 9.009.100 72,38 9.001.300 72,31
VIX 55,87 3.233.677 3.779.430 65,49 545.753 9,62

Cập nhật lúc 15:10 16/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.