From date:
To date:
Top Gainers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
MBS | Chứng khoán MB | 21.56 | 30,000 | 31,270 | 1,270 | 4.23 |
PTI | Bảo hiểm Bưu điện | -973,256.59 | 31,200 | 32,500 | 1,300 | 4.17 |
PTS | Vận tải Petrolimex HP | -92.78 | 7,900 | 8,200 | 300 | 3.80 |
KSV | Khoáng sản TKV | 57.38 | 32,500 | 33,721 | 1,221 | 3.76 |
NTH | Thủy điện Nước Trong | 13.17 | 59,800 | 62,000 | 2,200 | 3.68 |
S55 | Sông Đà 505 | 7.02 | 46,900 | 48,500 | 1,600 | 3.41 |
PPY | Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 7.76 | 9,200 | 9,473 | 273 | 2.97 |
PIA | Tin học Viễn thông Petrolimex | 7.60 | 26,800 | 27,591 | 791 | 2.95 |
DTK | Vinacomin Power | 18.83 | 12,100 | 12,456 | 356 | 2.94 |
VCS | VICOSTONE | 13.57 | 70,000 | 72,058 | 2,058 | 2.94 |
IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 5.70 | 14,300 | 14,703 | 403 | 2.82 |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | 5.39 | 10,400 | 10,687 | 287 | 2.76 |
PVC | Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 84.34 | 15,700 | 16,121 | 421 | 2.68 |
BCF | Thực phẩm Bích Chi | 14.42 | 30,600 | 31,384 | 784 | 2.56 |
NRC | Tập đoàn Danh Khôi | 13.39 | 4,500 | 4,589 | 89 | 1.98 |
VGS | Ống thép Việt Đức | 30.96 | 31,700 | 32,315 | 615 | 1.94 |
DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 10.37 | 27,300 | 27,799 | 499 | 1.83 |
D11 | Địa ốc 11 | 15.34 | 11,200 | 11,387 | 187 | 1.67 |
DHT | Dược phẩm Hà Tây | 36.01 | 34,000 | 34,550 | 550 | 1.62 |
NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | 11.46 | 13,000 | 13,200 | 200 | 1.54 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.