From date:
To date:
Top Gainers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
ARM | XNK Hàng không | 20.83 | 28,100 | 30,900 | 2,800 | 9.96 |
NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | -83.12 | 30,300 | 33,150 | 2,850 | 9.41 |
TKU | Công nghiệp Tung Kuang | -112.08 | 14,900 | 16,300 | 1,400 | 9.40 |
KTT | Tập đoàn Đầu tư KTT | -0.64 | 3,300 | 3,600 | 300 | 9.09 |
APS | CK Châu Á - TBD | -2.95 | 6,300 | 6,862 | 562 | 8.92 |
NBW | Cấp nước Nhà Bè | 11.71 | 26,100 | 28,400 | 2,300 | 8.81 |
MAS | Sân bay Đà Nẵng | 25.59 | 30,300 | 32,820 | 2,520 | 8.32 |
API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | -7.77 | 5,500 | 5,952 | 452 | 8.22 |
TXM | Thạch cao Xi măng | -12.96 | 5,900 | 6,382 | 482 | 8.17 |
IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | 10.78 | 5,800 | 6,249 | 449 | 7.74 |
PMP | Bao bì Đạm Phú Mỹ | 8.28 | 13,000 | 14,000 | 1,000 | 7.69 |
TAR | Nông nghiệp CN cao Trung An | -31.82 | 5,700 | 6,112 | 412 | 7.23 |
SDA | XKLĐ Sông Đà | 20.62 | 5,700 | 6,100 | 400 | 7.02 |
KKC | Tập đoàn Thành Thái | 29.74 | 5,800 | 6,200 | 400 | 6.90 |
BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | 9.99 | 10,300 | 11,000 | 700 | 6.80 |
HMR | Đá Hoàng Mai | 22.65 | 25,400 | 27,077 | 1,677 | 6.60 |
VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | 33.87 | 9,100 | 9,700 | 600 | 6.59 |
HMH | Tập đoàn Hải Minh | 31.74 | 13,800 | 14,533 | 733 | 5.31 |
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 246.02 | 6,800 | 7,133 | 333 | 4.90 |
TFC | Trang Corp. | 3.78 | 12,300 | 12,897 | 597 | 4.85 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.