Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAV | Dây cáp điện Việt Nam | 1.399 | 157,12 | 123.116 | 1.276 | 154,94 | 110.724 |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 1.476 | 159,13 | 102.780 | 1.548 | 151,14 | 102.382 |
TCR | Gốm sứ TAICERA | 1.715 | 155,91 | 99.912 | 1.560 | 174,47 | 101.716 |
AGF | Thủy sản An Giang | 1.742 | 153,40 | 85.215 | 1.800 | 149,75 | 85.941 |
SGR | Địa ốc Sài Gòn | 1.386 | 149,90 | 149.292 | 1.004 | 158,51 | 114.377 |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 2.019 | 150,12 | 98.710 | 1.521 | 165,72 | 82.083 |
HAS | Hacisco | 1.650 | 149,20 | 87.208 | 1.711 | 139,56 | 84.587 |
CAD | Thủy sản Cadovimex | 2.490 | 148,11 | 67.575 | 2.192 | 140,19 | 56.304 |
TIE | Điện tử TIE | 1.877 | 145,68 | 72.707 | 2.004 | 137,46 | 73.234 |
CNT | Tập đoàn CNT | 1.958 | 144,23 | 57.547 | 2.506 | 107,36 | 54.841 |
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | 853 | 144,50 | 213.291 | 677 | 162,44 | 190.435 |
SEC | Ttcs Gia Lai | 3.169 | 140,38 | 48.786 | 2.877 | 155,21 | 48.972 |
VPK | Bao Bì Dầu Thực Vật | 1.451 | 135,84 | 98.738 | 1.376 | 133,07 | 91.692 |
PMG | ĐT và SX Petro Miền Trung | 2.074 | 133,61 | 62.114 | 2.151 | 104,75 | 50.512 |
DBT | Dược phẩm Bến Tre | 1.503 | 133,86 | 101.282 | 1.322 | 127,91 | 85.073 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 1.621 | 132,64 | 65.893 | 2.013 | 111,95 | 69.048 |
ILB | ICD Tân Cảng Long Bình | 1.406 | 123,80 | 104.654 | 1.183 | 124,37 | 88.458 |
SBV | Siam Brothers Việt Nam | 1.546 | 124,67 | 111.174 | 1.121 | 135,35 | 87.572 |
L10 | LILAMA 10 | 1.381 | 122,10 | 72.430 | 1.686 | 94,42 | 68.377 |
AAM | Thủy sản Mekong | 1.233 | 121,75 | 109.898 | 1.108 | 136,81 | 110.930 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.