From date:
To date
Top Foreign Net Sell
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISG | Vận tải biển và Hợp tác LĐ Quốc Tế | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
ISH | Thủy điện Srok Phu Miêng | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
IST | ICD Tân Cảng Sóng Thần | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
ITS | Thương mại và DV - Vinacomin | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
JOS | Thủy sản Minh Hải | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
KAC | Địa ốc Khang An | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
KCB | Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
KCE | Bê tông Ly tâm ĐL Khánh Hòa | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
KGM | XNK Kiên Giang | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
KHD | Khoáng sản Hải Dương | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
KHL | VLXD Hưng Long | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
KHW | Cấp thoát nước Khánh Hòa | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
KIP | K.I.P Việt Nam | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
KLB | KienlongBank | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
KLF | KLF Global | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
KLM | Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
KSH | Damac GLS | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
KTC | Thương mại Kiên Giang | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
KTL | Kim khí Thăng Long | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
KTW | Cấp nước Kon Tum | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.