Top Foreign Net Sell

Ticker Company Name Net Volume
(VNDbn)
Net Value Buy Volume Buy Value
(VNDbn)
Sell Volume Sell Value
(VNDbn)
ACV Cảng Hàng không VN -3.00 -29,800 355,000 35.35 384,800 38.35
MCH Hàng Tiêu Dùng MaSan -18.77 -108,000 26,300 4.54 134,300 23.31
GHC Thủy điện Gia Lai 3.00 101,600 101,600 3.00 0 0.00
VGG May Việt Tiến 1.42 34,900 34,900 1.42 0 0.00
LTG Tập đoàn Lộc Trời (BVTV An Giang) -3.52 -162,100 60,100 1.31 222,200 4.83
CNC Công nghệ cao Traphaco 0.49 17,000 17,000 0.49 0 0.00
VEA Máy động lực và Máy NN -40.32 -1,085,540 10,600 0.39 1,096,140 40.71
CSI Chứng khoán Kiến thiết VN 0.12 3,200 5,500 0.21 2,300 0.09
MSR Masan High-Tech Materials 0.17 9,800 10,200 0.18 400 0.01
HWS Cấp nước Thừa Thiên Huế 0.15 9,300 9,300 0.15 0 0.00
MPC Thủy sản Minh Phú -1.80 -107,000 5,800 0.10 112,800 1.90
HPP HPP 0.05 800 800 0.05 0 0.00
HPD Thủy điện Đăk Đoa 0.05 2,000 2,000 0.05 0 0.00
SKV NGK Yến sào Khánh Hòa 0.05 1,200 1,200 0.05 0 0.00
MCM Giống bò sữa Mộc Châu 0.05 1,200 1,200 0.05 0 0.00
VLC Chăn nuôi Việt Nam -0.03 -2,000 2,700 0.05 4,700 0.08
ABI BH NH Nông Nghiệp -0.13 -5,700 800 0.02 6,500 0.15
VNH Đầu tư Việt Việt Nhật 0.01 10,000 10,000 0.01 0 0.00
UDC Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu 0.01 3,800 3,800 0.01 0 0.00
SGP Cảng Sài Gòn 0.01 500 500 0.01 0 0.00

Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.