Top Foreign Net Sell

Ticker Company Name Net Volume
(VNDbn)
Net Value Buy Volume Buy Value
(VNDbn)
Sell Volume Sell Value
(VNDbn)
ACV Cảng Hàng không VN -2.00 38,819 383,400 39.64 344,581 41.64
MCH Hàng Tiêu Dùng MaSan 0.92 4,100 63,600 14.12 59,500 13.21
HNG Nông nghiệp Quốc tế HAGL 0.02 100 323,100 1.98 323,000 1.96
BSR Lọc Hóa dầu Bình Sơn 1.23 55,550 58,050 1.29 2,500 0.06
ABI BH NH Nông Nghiệp 0.50 19,600 19,600 0.50 0 0.00
MPC Thủy sản Minh Phú 0.38 25,400 25,400 0.38 0 0.00
CSI Chứng khoán Kiến thiết VN 0.10 3,200 10,400 0.33 7,200 0.23
OIL PV Oil -0.35 -28,400 24,700 0.31 53,100 0.66
VEA Máy động lực và Máy NN 0.19 4,750 4,950 0.20 200 0.01
QNS Đường Quảng Ngãi 0.15 3,000 3,000 0.15 0 0.00
CNC Công nghệ cao Traphaco 0.13 3,900 3,900 0.13 0 0.00
GHC Thủy điện Gia Lai 0.11 4,000 4,000 0.11 0 0.00
ACM Tập đoàn Khoáng sản Á Cường 0.11 180,076 180,076 0.11 0 0.00
HKB Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc 0.11 180,000 180,000 0.11 0 0.00
HBC Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình 0.10 18,500 18,500 0.10 0 0.00
DRI Đầu tư Cao su Đắk Lắk 0.07 5,700 5,700 0.07 0 0.00
CLX XNK và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) -0.29 -16,500 4,000 0.07 20,500 0.36
WSB Bia Sài Gòn - Miền Tây 0.05 900 900 0.05 0 0.00
HPP Sơn Hải Phòng 0.05 600 600 0.05 0 0.00
MPT Tập đoàn MPT 0.04 60,000 60,000 0.04 0 0.00

Last Updated At 15:10 12/20/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.