From date:
To date
Top Foreign Net Sell
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
QNS | Đường Quảng Ngãi | 1.81 | 39,800 | 111,100 | 5.05 | 71,300 | 3.23 |
ACV | Cảng Hàng không VN | -1.56 | -16,300 | 21,600 | 2.06 | 37,900 | 3.62 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | -14.13 | -370,800 | 53,500 | 2.05 | 424,300 | 16.18 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | 1.58 | 13,499 | 13,500 | 1.58 | 1 | 0.00 |
KLB | KienlongBank | 1.33 | 108,500 | 108,500 | 1.33 | 0 | 0.00 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 0.29 | 27,300 | 27,300 | 0.29 | 0 | 0.00 |
HPD | Thủy điện Đăk Đoa | 0.14 | 7,400 | 14,400 | 0.27 | 7,000 | 0.13 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | 0.14 | 3,900 | 7,200 | 0.26 | 3,300 | 0.12 |
BVB | Ngân hàng Bản Việt - BVBank | 0.12 | 10,200 | 10,200 | 0.12 | 0 | 0.00 |
HBC | Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | -0.51 | -81,814 | 20,000 | 0.12 | 101,814 | 0.63 |
HPP | Sơn Hải Phòng | 0.01 | 100 | 1,100 | 0.09 | 1,000 | 0.08 |
MGC | Địa chất mỏ - TKV | 0.06 | 2,800 | 2,800 | 0.06 | 0 | 0.00 |
VAV | VIWACO | 0.06 | 1,000 | 1,000 | 0.06 | 0 | 0.00 |
HDM | Dệt May Huế | 0.04 | 1,400 | 1,400 | 0.04 | 0 | 0.00 |
KCB | Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 0.03 | 1,900 | 1,900 | 0.03 | 0 | 0.00 |
PAT | Phốt pho Apatit Việt Nam | 0.03 | 300 | 300 | 0.03 | 0 | 0.00 |
QSP | Tân cảng Quy Nhơn | 0.01 | 300 | 400 | 0.01 | 100 | 0.00 |
MTA | Khoáng sản và TM Hà Tĩnh | 0.01 | 500 | 500 | 0.01 | 0 | 0.00 |
PGB | PG Bank | 0.01 | 500 | 500 | 0.01 | 0 | 0.00 |
MSR | Masan High-Tech Materials | -0.09 | -5,000 | 400 | 0.01 | 5,400 | 0.09 |
Last Updated At 15:10 5/9/2025, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.