From date:
To date
Top Foreign Net Sell
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | 11.06 | 84,520 | 86,020 | 11.26 | 1,500 | 0.20 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | 5.19 | 132,200 | 144,400 | 5.67 | 12,200 | 0.48 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 2.35 | 150,000 | 150,000 | 2.35 | 0 | 0.00 |
ACV | Cảng Hàng không VN | -14.51 | -237,680 | 37,420 | 2.29 | 275,100 | 16.80 |
PHP | Cảng Hải Phòng | 1.00 | 27,500 | 27,500 | 1.00 | 0 | 0.00 |
DDV | DAP - Vinachem | 0.62 | 20,000 | 20,000 | 0.62 | 0 | 0.00 |
WSB | Bia Sài Gòn - Miền Tây | 0.35 | 5,400 | 5,400 | 0.35 | 0 | 0.00 |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | 0.21 | 33,100 | 50,000 | 0.32 | 16,900 | 0.11 |
SAS | DV Hàng không sân bay TSN | 0.26 | 6,700 | 6,700 | 0.26 | 0 | 0.00 |
NCS | Suất ăn Hàng không Nội Bài | 0.04 | 1,100 | 4,900 | 0.19 | 3,800 | 0.15 |
HBC | Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 0.12 | 14,600 | 23,100 | 0.18 | 8,500 | 0.07 |
HPP | Sơn Hải Phòng | 0.17 | 2,200 | 2,200 | 0.17 | 0 | 0.00 |
BVB | Ngân hàng Bản Việt - BVBank | 0.11 | 6,900 | 6,900 | 0.11 | 0 | 0.00 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | 0.00 | 100 | 2,000 | 0.06 | 1,900 | 0.06 |
POS | Vận hành và Xây lắp PTSC | 0.06 | 3,500 | 3,500 | 0.06 | 0 | 0.00 |
GDA | Tôn Đông Á | -0.35 | -20,100 | 3,300 | 0.06 | 23,400 | 0.41 |
FOC | FPT Online | 0.03 | 500 | 500 | 0.03 | 0 | 0.00 |
Last Updated At 15:10 8/29/2025, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.