From date:
To date
Top Foreign Net Buy
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNP | Nhựa Đồng Nai | -0.02 | -1,000 | 0 | 0.00 | 1,000 | 0.02 |
TVD | Than Vàng Danh | -0.02 | -1,200 | 300 | 0.00 | 1,500 | 0.02 |
VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | -0.02 | -823 | 0 | 0.00 | 823 | 0.02 |
DDG | Đầu tư CN XNK Đông Dương | -0.02 | -4,400 | 0 | 0.00 | 4,400 | 0.02 |
PPP | PP.Pharco | -0.02 | -1,000 | 0 | 0.00 | 1,000 | 0.02 |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | -0.01 | -1,000 | 0 | 0.00 | 1,000 | 0.01 |
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | -0.01 | -2,000 | 0 | 0.00 | 2,000 | 0.01 |
VTC | Viễn thông VTC | -0.01 | -900 | 200 | 0.00 | 1,100 | 0.01 |
HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | 0.00 | -900 | 1,100 | 0.00 | 2,000 | 0.01 |
AMV | Dược-TB Y tế Việt Mỹ | -0.01 | -2,300 | 0 | 0.00 | 2,300 | 0.01 |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | 0.63 | 60,300 | 61,000 | 0.64 | 700 | 0.01 |
THT | Than Hà Tu | -0.01 | -500 | 0 | 0.00 | 500 | 0.01 |
SD9 | Sông Đà 9 | 0.07 | 6,300 | 6,900 | 0.07 | 600 | 0.01 |
HAT | TM Bia Hà Nội | 0.00 | -100 | 0 | 0.00 | 100 | 0.00 |
VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 0.01 | 1,700 | 2,300 | 0.02 | 600 | 0.00 |
BTW | Cấp nước Bến Thành | 0.00 | -100 | 0 | 0.00 | 100 | 0.00 |
TTL | TCT Thăng Long | 0.00 | -400 | 0 | 0.00 | 400 | 0.00 |
NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | 0.00 | -100 | 0 | 0.00 | 100 | 0.00 |
DTK | Vinacomin Power | 0.00 | -100 | 0 | 0.00 | 100 | 0.00 |
TPP | Nhựa Tân Phú VN | 0.00 | -100 | 0 | 0.00 | 100 | 0.00 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.