From date:
To date
Top Foreign Net Buy
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | -0.07 | -11,900 | 4,800 | 0.03 | 16,700 | 0.10 |
NTP | Nhựa Tiền Phong | -0.09 | -2,053 | 0 | 0.00 | 2,053 | 0.09 |
CTP | Minh Khang Capital Trading Public | -0.09 | -16,100 | 0 | 0.00 | 16,100 | 0.09 |
PVI | Bảo hiểm PVI | -0.09 | -1,700 | 0 | 0.00 | 1,700 | 0.09 |
TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 2.79 | 190,900 | 196,600 | 2.87 | 5,700 | 0.08 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | 0.58 | 19,900 | 22,700 | 0.66 | 2,800 | 0.08 |
MST | Đầu tư MST | 0.04 | 6,600 | 20,300 | 0.11 | 13,700 | 0.08 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | 0.05 | 2,300 | 5,300 | 0.12 | 3,000 | 0.07 |
CAP | Lâm nông sản Yên Bái | -0.06 | -1,000 | 0 | 0.00 | 1,000 | 0.06 |
C69 | Xây dựng 1369 | -0.05 | -7,600 | 0 | 0.00 | 7,600 | 0.05 |
SAF | Thực Phẩm SAFOCO | -0.05 | -1,000 | 0 | 0.00 | 1,000 | 0.05 |
VC2 | Đầu tư và Xây dựng VINA2 | -0.05 | -5,400 | 0 | 0.00 | 5,400 | 0.05 |
NBC | Than Núi Béo | -0.05 | -3,700 | 200 | 0.00 | 3,900 | 0.05 |
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | -0.04 | -4,400 | 600 | 0.01 | 5,000 | 0.05 |
GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | -0.03 | -1,700 | 0 | 0.00 | 1,700 | 0.03 |
NET | Bột giặt Net | -0.03 | -300 | 0 | 0.00 | 300 | 0.03 |
VNC | VINACONTROL | -0.03 | -800 | 0 | 0.00 | 800 | 0.03 |
NAG | Tập đoàn Nagakawa | -0.01 | -600 | 1,600 | 0.02 | 2,200 | 0.03 |
VC7 | BGI Group | 0.01 | 800 | 2,700 | 0.03 | 1,900 | 0.02 |
DTG | Dược phẩm Tipharco | -0.02 | -600 | 0 | 0.00 | 600 | 0.02 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.