From date:
To date
Top Foreign Net Sell
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KMR | MIRAE | -0.04 | -11,500 | 0 | 0.00 | 11,500 | 0.04 |
HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
ILB | ICD Tân Cảng Long Bình | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
IMP | IMEXPHARM | -0.01 | -100 | 0 | 0.00 | 100 | 0.01 |
ITC | Đầu tư kinh doanh Nhà | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
KPF | Đầu tư Tài sản KOJI | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | -1.21 | -54,300 | 0 | 0.00 | 54,300 | 1.21 |
L10 | LILAMA 10 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
LAF | Chế biến Hàng XK Long An | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
LEC | BĐS Điện lực Miền Trung | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
LGC | Đầu tư Cầu đường CII | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
LIX | Bột Giặt Lix | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
LM8 | LILAMA 18 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
LSS | Mía đường Lam Sơn | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
MDG | Xây dựng Miền Đông | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
HRC | Cao su Hòa Bình | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
HSL | Thực phẩm Hồng Hà | -0.02 | -4,300 | 0 | 0.00 | 4,300 | 0.02 |
HTL | Ô tô Trường Long | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
HTG | Dệt may Hòa Thọ | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.