From date:
To date:
Unmatched Ask Volume
Ticker | Company Name | Avg buy volume per order |
Buy Volume
(mn Shares) |
Buy Value | Avg sell volume per order |
Sell Volume
(mn Shares) |
Sell Value |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DVM | Dược liệu Việt Nam | 3,878 | 363.75 | 125,830 | 2,891 | 393.91 | 101,575 |
SDA | XKLĐ Sông Đà | 1,885 | 381.62 | 266,918 | 1,430 | 415.39 | 220,364 |
BAM | Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á | 6,609 | 352.95 | 75,610 | 4,668 | 406.36 | 61,483 |
CTC | Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | 2,715 | 353.62 | 183,728 | 1,925 | 388.77 | 143,199 |
CMI | CMISTONE Việt Nam | 2,467 | 320.63 | 141,752 | 2,262 | 309.61 | 125,497 |
UNI | Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 1,981 | 300.76 | 163,894 | 1,835 | 304.93 | 153,940 |
TVD | Than Vàng Danh | 1,812 | 398.97 | 293,758 | 1,358 | 453.29 | 250,180 |
EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | 2,012 | 308.16 | 151,341 | 2,036 | 296.50 | 147,371 |
L14 | Licogi 14 | 703 | 424.68 | 815,062 | 521 | 453.24 | 644,425 |
KDM | Tập đoàn GCL | 3,531 | 325.21 | 134,772 | 2,413 | 323.94 | 91,747 |
TDN | Than Đèo Nai | 1,965 | 320.04 | 208,280 | 1,537 | 357.96 | 182,188 |
CMS | Tập đoàn CMH Việt Nam | 2,119 | 318.28 | 195,100 | 1,631 | 332.76 | 157,049 |
GKM | Khang Minh Group | 4,238 | 515.87 | 193,759 | 2,662 | 469.26 | 110,718 |
SPP | Bao bì Nhựa SG | 4,354 | 252.65 | 75,519 | 3,346 | 312.65 | 71,813 |
IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 1,785 | 402.41 | 300,653 | 1,338 | 406.64 | 227,784 |
TTZ | Xây dựng Tiến Trung | 3,330 | 285.41 | 111,492 | 2,560 | 298.87 | 89,755 |
SHA | Sơn Hà Sài Gòn | 4,312 | 294.90 | 68,260 | 4,320 | 256.99 | 59,599 |
S96 | Sông Đà 9.06 | 2,088 | 299.19 | 145,830 | 2,052 | 277.68 | 133,008 |
NSH | Nhôm Sông Hồng | 2,533 | 412.10 | 242,919 | 1,696 | 462.67 | 182,666 |
HLD | Bất động sản HUDLAND | 1,533 | 289.79 | 226,486 | 1,280 | 293.21 | 191,246 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.