Unmatched Ask Volume

Ticker Company Name Avg buy volume per order Buy Volume
(mn Shares)
Buy Value Avg sell volume per order Sell Volume
(mn Shares)
Sell Value
TTA XD và PT Trường Thành 3,304 1,332.00 535,019 2,490 1,438.15 435,294
PPI BĐS Thái Bình Dương 5,507 1,310.08 280,171 4,676 1,342.80 243,818
TDG Đầu tư TDG Global 4,037 1,310.04 436,082 3,004 1,336.41 331,004
BMI Bảo hiểm Bảo Minh 2,049 1,307.85 695,290 1,881 1,318.43 643,577
KTB Khoáng sản Tây Bắc 5,511 1,262.16 265,419 4,755 1,346.10 244,265
VPI Đầu tư Văn Phú - Invest 5,999 1,279.05 278,352 4,595 1,550.72 258,478
CSV Hóa chất Cơ bản miền Nam 1,690 1,226.25 881,193 1,392 1,263.83 747,707
LHG KCN Long Hậu 1,820 1,218.17 809,311 1,505 1,249.64 686,795
HLA Hữu Liên Á Châu 4,481 1,150.95 283,787 4,056 1,145.06 255,542
IBC Đầu tư APAX Holdings 7,667 1,148.70 314,146 3,657 1,489.82 194,313
MIG Bảo hiểm Quân đội 1,863 1,150.41 779,525 1,476 1,231.65 660,944
SMC Đầu tư Thương mại SMC 1,996 1,148.71 705,362 1,629 1,178.58 590,549
POM Thép Pomina 2,709 1,132.58 589,230 1,922 1,220.18 450,445
BFC Phân bón Bình Điền 1,893 1,122.67 673,396 1,667 1,130.00 596,923
KSH Damac GLS 4,367 1,096.64 283,866 3,863 999.56 228,865
VRC Bất động sản và Đầu tư VRC 3,728 1,097.31 394,909 2,779 1,282.26 343,961
DIC ĐT và TM DIC 3,441 1,075.88 331,629 3,244 1,026.85 298,416
DHC Đông Hải Bến Tre 2,064 1,063.96 599,859 1,774 998.30 483,761
HTN Hưng Thịnh Incons 2,011 1,044.45 686,305 1,522 1,060.20 527,165
AAT Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa 3,426 1,049.02 404,468 2,594 1,097.09 320,216

Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.