Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MGC | Địa chất mỏ - TKV | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MGG | May Đức Giang | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MGR | Tập đoàn MGROUP | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MH3 | KCN Cao su Bình Long | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MHL | Minh Hữu Liên | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MIE | Máy và Thiết bị Công nghiệp | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MIM | Khoáng sản và Cơ khí | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MKP | Dược phẩm Mekophar | -176,09 | -3.913.140 | 0 | 0,00 | 3.913.140 | 176,09 |
MLC | Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MLS | Chăn nuôi Mitraco | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MML | Masan MEATLife | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MNB | May Nhà Bè | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MND | Môi trường Nam Định | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HBH | HABECO Hải Phòng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HC1 | Xây dựng số 1 Hà Nội | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HC3 | Xây dựng số 3 Hải Phòng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HCI | Đầu tư - XD Hà Nội | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HD2 | Đầu tư phát triển nhà HUD 2 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HD6 | Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HD8 | PT Nhà và Đô thị HUD8 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 15/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.