Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LSS | Mía đường Lam Sơn | 2.773 | 2.432,76 | 1.055.498 | 2.305 | 2.580,29 | 930.371 |
HAP | Tập đoàn Hapaco | 3.873 | 2.411,91 | 761.450 | 3.168 | 2.540,72 | 656.016 |
KMR | MIRAE | 3.842 | 2.395,57 | 746.815 | 3.208 | 2.418,52 | 629.471 |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 1.507 | 2.388,17 | 1.940.076 | 1.231 | 2.554,05 | 1.694.453 |
HVG | Thủy sản Hùng Vương | 4.677 | 2.384,97 | 616.353 | 3.869 | 2.596,94 | 555.310 |
DAH | Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.101 | 2.391,11 | 833.377 | 2.869 | 2.553,37 | 622.580 |
PHR | Cao su Phước Hòa | 1.813 | 2.377,87 | 1.608.945 | 1.478 | 2.555,26 | 1.409.349 |
CTI | Cường Thuận IDICO | 2.935 | 2.355,65 | 973.514 | 2.420 | 2.378,35 | 810.371 |
FTS | Chứng khoán FPT | 1.832 | 2.340,51 | 1.597.652 | 1.465 | 2.413,06 | 1.317.335 |
DAG | TĐ Nhựa Đông Á | 3.162 | 2.305,26 | 868.655 | 2.654 | 2.057,65 | 650.816 |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 1.185 | 2.317,05 | 2.386.044 | 971 | 2.428,92 | 2.049.893 |
VTO | VITACO | 3.087 | 2.304,42 | 850.393 | 2.710 | 2.379,55 | 770.953 |
MCG | Năng lượng và Bất động sản MCG | 4.619 | 2.296,46 | 585.364 | 3.923 | 2.328,03 | 503.975 |
VPG | Đầu tư TMại XNK Việt Phát | 3.081 | 2.298,16 | 885.785 | 2.594 | 2.135,60 | 693.192 |
MHC | CTCP MHC | 3.400 | 2.274,04 | 780.518 | 2.914 | 2.187,35 | 643.296 |
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 4.485 | 2.201,47 | 534.549 | 4.118 | 1.980,89 | 441.653 |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | 3.916 | 2.184,26 | 723.987 | 3.017 | 2.284,85 | 583.481 |
GEG | Điện Gia Lai | 2.252 | 2.173,44 | 1.262.123 | 1.722 | 2.372,92 | 1.053.841 |
CMX | CAMIMEX Group | 2.261 | 2.127,40 | 1.224.354 | 1.738 | 2.319,08 | 1.025.788 |
CKG | Xây dựng Kiên Giang | 2.515 | 2.116,16 | 1.034.975 | 2.045 | 2.182,48 | 867.794 |
Cập nhật lúc 15:10 17/06/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.