Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
20/08/2025 -19.102.221 -783.674.755 54.637.813 2.576.490.003.900 73.740.034 3.360.164.759.100
19/08/2025 -23.395.101 -1.323.855.332 39.089.539 1.540.656.157.700 62.484.640 2.864.511.489.850
18/08/2025 -22.637.107 -1.090.544.152 42.803.229 1.755.607.080.050 65.440.336 2.846.151.232.000
15/08/2025 -68.412.252 -2.855.569.808 54.180.622 2.154.361.344.500 122.592.874 5.009.931.152.250
14/08/2025 -35.680.363 -1.558.097.253 46.736.028 2.293.129.864.850 82.416.391 3.851.227.118.300
13/08/2025 -19.307.492 -1.485.717.766 49.590.195 2.167.918.002.300 68.897.687 3.653.635.768.450
12/08/2025 -2.746.527 -369.021.814 39.680.590 1.647.717.638.500 42.427.117 2.016.739.452.350
11/08/2025 -6.261.168 -255.051.076 42.781.308 1.822.661.669.150 49.042.476 2.077.712.745.100
08/08/2025 -18.463.831 -822.072.770 51.897.416 2.137.195.261.550 70.361.247 2.959.268.031.050
07/08/2025 19.607.315 164.858.470 69.200.336 2.701.343.358.050 49.593.021 2.536.484.888.200

 

Cập nhật lúc 15:10 20/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VPB -536,68 -15.489.555 3.028.400 105,53 18.517.955 642,21
FPT -179,14 -1.818.166 4.664.443 462,61 6.482.609 641,74
HPG -108,73 -3.903.535 3.441.630 94,63 7.345.165 203,36
MWG -19,07 -273.831 2.616.857 180,57 2.890.688 199,64
VIC -26,41 -217.760 1.222.415 148,51 1.440.175 174,92
STB 4,28 87.800 2.902.000 154,16 2.814.200 149,89
TCB -9,10 -247.230 3.447.900 140,16 3.695.130 149,27
VHM 28,86 279.880 1.847.300 177,80 1.567.420 148,94
VRE -97,92 -3.267.400 1.484.300 44,55 4.751.700 142,47
MSN 48,86 616.950 2.015.250 169,24 1.398.300 120,38

Cập nhật lúc 15:10 19/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -179,14 -1.818.166 4.664.443 462,61 6.482.609 641,74
MBB 142,24 5.163.274 6.655.684 183,13 1.492.410 40,89
MWG -19,07 -273.831 2.616.857 180,57 2.890.688 199,64
VHM 28,86 279.880 1.847.300 177,80 1.567.420 148,94
SSI 67,41 1.882.053 4.756.542 170,72 2.874.489 103,31
MSN 48,86 616.950 2.015.250 169,24 1.398.300 120,38
STB 4,28 87.800 2.902.000 154,16 2.814.200 149,89
VIC -26,41 -217.760 1.222.415 148,51 1.440.175 174,92
TCB -9,10 -247.230 3.447.900 140,16 3.695.130 149,27
VPB -536,68 -15.489.555 3.028.400 105,53 18.517.955 642,21

Cập nhật lúc 15:10 19/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.