Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
20/08/2025 2.151.744 -436.552.311 184.528.322 5.942.145.185.200 182.376.578 6.378.697.496.390
19/08/2025 -25.154.677 -1.504.176.897 116.113.357 3.509.554.343.790 141.268.034 5.013.731.240.600
18/08/2025 -52.531.729 -1.950.208.481 117.903.483 3.690.053.620.500 170.435.212 5.640.262.101.450
15/08/2025 -75.408.526 -3.012.626.962 142.729.383 4.541.049.002.650 218.137.909 7.553.675.964.290
14/08/2025 -61.141.022 -2.395.791.388 98.435.872 3.734.969.548.940 159.576.894 6.130.760.937.230
13/08/2025 -10.943.413 -1.495.118.296 138.250.546 4.398.006.853.300 149.193.959 5.893.125.149.540
12/08/2025 -17.264.394 -691.641.789 103.991.825 3.316.739.353.990 121.256.219 4.008.381.142.740
11/08/2025 -16.063.080 -621.609.337 113.131.241 3.554.014.016.070 129.194.321 4.175.623.353.190
08/08/2025 -20.978.386 -842.005.305 132.614.597 4.250.899.403.350 153.592.983 5.092.904.708.500
07/08/2025 24.525.738 -78.662.230 147.749.044 4.515.722.065.950 123.223.306 4.594.384.295.750

 

Cập nhật lúc 15:10 20/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VPB -536,68 -15.489.555 3.028.400 105,53 18.517.955 642,21
FPT -179,14 -1.818.166 4.664.443 462,61 6.482.609 641,74
GEX -107,48 -1.967.937 1.791.100 96,36 3.759.037 203,85
HPG -108,73 -3.903.535 3.441.630 94,63 7.345.165 203,36
CII -146,86 -5.720.291 2.227.904 56,23 7.948.195 203,09
MWG -19,07 -273.831 2.616.857 180,57 2.890.688 199,64
VND -132,91 -5.547.051 2.515.199 60,14 8.062.250 193,05
VIC -26,41 -217.760 1.222.415 148,51 1.440.175 174,92
STB 4,28 87.800 2.902.000 154,16 2.814.200 149,89
TCB -9,10 -247.230 3.447.900 140,16 3.695.130 149,27

Cập nhật lúc 15:10 20/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -179,14 -1.818.166 4.664.443 462,61 6.482.609 641,74
VIX 201,67 5.659.300 8.207.800 292,92 2.548.500 91,25
SHB 206,51 11.493.721 16.228.947 292,20 4.735.226 85,69
KBC 62,51 1.619.760 4.900.260 191,58 3.280.500 129,06
MBB 142,24 5.163.274 6.655.684 183,13 1.492.410 40,89
MWG -19,07 -273.831 2.616.857 180,57 2.890.688 199,64
VHM 28,86 279.880 1.847.300 177,80 1.567.420 148,94
SSI 67,41 1.882.053 4.756.542 170,72 2.874.489 103,31
VSC 144,95 4.289.154 5.001.400 169,25 712.246 24,30
MSN 48,86 616.950 2.015.250 169,24 1.398.300 120,38

Cập nhật lúc 15:10 20/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.